Từ "earplug" trong tiếng Anh có nghĩa là "nút bịt tai" hoặc "vật bịt lỗ tai". Đây là một danh từ dùng để chỉ những vật dụng nhỏ, thường làm từ chất liệu mềm, được thiết kế để chèn vào tai nhằm giảm thiểu tiếng ồn hoặc bảo vệ tai khỏi nước và bụi.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo: "ear" (tai) + "plug" (nút, bịt) tạo thành từ "earplug".
Chức năng: Earplugs thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như khi bạn cần ngủ trong môi trường ồn ào, khi đi bơi hoặc khi tham gia các hoạt động có tiếng ồn lớn như concert hoặc xây dựng.
Ví dụ sử dụng:
"Musicians often wear custom earplugs to protect their hearing during performances." (Những nhạc sĩ thường đeo nút bịt tai tùy chỉnh để bảo vệ thính giác của họ trong các buổi biểu diễn.)
"If you are going to a loud concert, it's a good idea to bring earplugs to prevent hearing damage." (Nếu bạn sắp đi đến một buổi hòa nhạc ồn ào, thật tốt khi mang theo nút bịt tai để tránh tổn thương thính giác.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "earplug", bạn có thể gặp cụm từ như: - "Plug your ears": nghĩa là bịt tai lại hoặc không nghe điều gì đó, thường dùng khi không muốn nghe những điều không dễ chịu.
Kết luận:
Từ "earplug" rất hữu ích trong nhiều tình huống đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi bạn cần giảm thiểu tiếng ồn hoặc bảo vệ thính giác của mình.