Characters remaining: 500/500
Translation

earplug

Academic
Friendly

Từ "earplug" trong tiếng Anh có nghĩa "nút bịt tai" hoặc "vật bịt lỗ tai". Đây một danh từ dùng để chỉ những vật dụng nhỏ, thường làm từ chất liệu mềm, được thiết kế để chèn vào tai nhằm giảm thiểu tiếng ồn hoặc bảo vệ tai khỏi nước bụi.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: "ear" (tai) + "plug" (nút, bịt) tạo thành từ "earplug".
  • Chức năng: Earplugs thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như khi bạn cần ngủ trong môi trường ồn ào, khi đi bơi hoặc khi tham gia các hoạt động tiếng ồn lớn như concert hoặc xây dựng.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I always use earplugs when I sleep to block out the noise." (Tôi luôn sử dụng nút bịt tai khi ngủ để chặn tiếng ồn.)
  2. Nâng cao:

    • "Musicians often wear custom earplugs to protect their hearing during performances." (Những nhạc thường đeo nút bịt tai tùy chỉnh để bảo vệ thính giác của họ trong các buổi biểu diễn.)
    • "If you are going to a loud concert, it's a good idea to bring earplugs to prevent hearing damage." (Nếu bạn sắp đi đến một buổi hòa nhạc ồn ào, thật tốt khi mang theo nút bịt tai để tránh tổn thương thính giác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể khác của từ "earplug" nhưng có thể nhắc đến "earplugged" (đã được bịt tai) hay "earplugging" (hành động bịt tai).
  • Từ gần giống:
    • "Headphones" (tai nghe): thiết bị nghe nhạc, thường không bịt kín như earplugs.
    • "Cotton balls" (bông gòn): thường được dùng tạm thời để chèn vào tai nhưng không hiệu quả như earplugs.
Từ đồng nghĩa:
  • Ear stopper: một từ đồng nghĩa khác nhưng ít phổ biến hơn.
  • Noise-cancelling earplugs: nút tai chức năng chống ồn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "earplug", bạn có thể gặp cụm từ như: - "Plug your ears": nghĩa bịt tai lại hoặc không nghe điều đó, thường dùng khi không muốn nghe những điều không dễ chịu.

Kết luận:

Từ "earplug" rất hữu ích trong nhiều tình huống đời sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần giảm thiểu tiếng ồn hoặc bảo vệ thính giác của mình.

Noun
  1. vật bịt tai
  2. Nút bịt lỗ tai

Comments and discussion on the word "earplug"