Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earning per share in Vietnamese - English dictionary
chia sẻ
hưởng thụ
chung chạ
phân phát
san sẻ
ghé vai
phần
chết xác
sinh nhai
phúc phận
hợp doanh
cổ phiếu
cổ phần
sớt
thép
đóng họ
quân phân
ké
giáp giới
đánh đụng
sẻ
chứng khoán
cảnh ngộ
ăn mừng
bầu
phân
bát
chia
quần áo