Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for e in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
men rạn
men trong
meo
meo cau
meo mốc
meo meo
mo then
mon men
nâu đen
nô en
nôn ọe
nấm men
nằm meo
nằm queo
ne
nem
nem chua
nem nép
nem rán
nen nét
neo
neo đơn
neo người
neo túng
ngó sen
ngóeo chân
ngợi khen
ngăm đe
nghĩa đen
nghệ đen
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lóng
nghe lời
nghe lõm
nghe nói
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe ra
nghe sách
nghe theo
nghe tiếng
ngoe
ngoe ngóe
ngoe ngoảy
ngoe ngoe
ngoe nguẩy
nhà xe
nhá nhem
nhòe
nhòe nhoẹt
nhấc que
nhấp nhem
nhắm nhe
nhắn nhe
nhọ nhem
nhỏ nhen
nhổ neo
nhăm nhe
nhăn nheo
nhe
nhe răng
nhem
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhẻm
nhem nhem
nhem nhuốc
nheo nhóc
nho nhoe
nhoe nhóe
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nhom nhem
noi theo
o oe
oẻ họe
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last