Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "dự"
bảng danh dự
can dự
danh dự
do dự
dựa
dựa dẫm
dự án
dựa trên
dự báo
dự bị
dự chi
dự định
dự khuyết
dự kiến
dự liệu
dự luật
dự mưu
dựng
dựng đứng
dự đoán
dự phòng
dự thẩm
dự thảo
dự thi
dự thính
dự thu
dự tính
dự toán
dự trù
dự trữ
dự ứng lực
gây dựng
ghế dựa
hữu dực
vinh dự
xây dựng