Characters remaining: 500/500
Translation

dượt

Academic
Friendly

Từ "dượt" trong tiếng Việt có nghĩatập luyện lại, ôn lại một cái đó để trở nên thuần thục hơn, thường được dùng trong các hoạt động nghệ thuật, thể thao hoặc học tập. Khi ai đó "dượt" một tiết mục, có nghĩahọ đang luyện tập lại để cải thiện kỹ năng hoặc chuẩn bị cho một buổi biểu diễn.

dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật: "Chúng tôi sẽ dượt lại các tiết mục văn nghệ trước khi biểu diễn vào cuối tuần." (Có nghĩanhóm sẽ luyện tập lại các tiết mục trước khi biểu diễn.)

  2. Trong thể thao: "Đội bóng đã dượt lại các kỹ thuật trước giải đấu." (Có nghĩađội bóng đã luyện tập lại các kỹ thuật chơi bóng.)

  3. Trong học tập: "Em cần dượt lại bài học hôm qua để hiểu bài hơn." (Có nghĩa là em cần ôn lại bài học để nắm vững kiến thức.)

Các biến thể của từ "dượt":
  • "Dượt lại": nhấn mạnh việc luyện tập lại một lần nữa.
  • "Dượt cho thành thạo": có nghĩaluyện tập để đạt được sự thành thạo.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Ôn tập": cũng có nghĩaluyện tập lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh học tập.
  • "Luyện tập": cũng mang nghĩa giống như "dượt", thường dùng cho thể thao hoặc các kỹ năng cụ thể.
Phân biệt với các từ khác:
  • "Dượt" chủ yếu được dùng khi nói về việc luyện tập để cải thiện kỹ năng, còn "ôn tập" thường nhấn mạnh việc ôn lại kiến thức đã học.
  1. đgt. Tập lại cho thành thạo, thành thục: dượt lại các tiết mục văn nghệ.

Similar Spellings

Words Containing "dượt"

Comments and discussion on the word "dượt"