Characters remaining: 500/500
Translation

dévolutif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dévolutif" là một tính từ có nghĩa là "chuyển giao" hoặc "trao cho". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp tài chính, liên quan đến việc chuyển giao quyền lợi hoặc tài sản từ một người này sang người khác.

Định nghĩa
  • Dévolutif: Là tính từ chỉ sự chuyển giao, trao quyền hoặc tài sản từ một người hoặc một tổ chức sang một người hoặc tổ chức khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong pháp:

    • "Le droit dévolutif d'un héritier" (Quyền thừa kế chuyển giao cho người thừa kế).
    • Trong ngữ cảnh này, chỉ việc chuyển giao quyền thừa kế từ người đã mất sang người sống.
  2. Trong tài chính:

    • "Les actions dévolutives peuvent être transférées facilement" (Cổ phiếu chuyển giao có thể được chuyển nhượng dễ dàng).
    • Câu này nói về việc chuyển nhượng cổ phiếu từ một người đầu sang người khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "dévolutif" thường được sử dụng để nói về các quyền lợi một cá nhân nhận được thông qua di sản hoặc hợp đồng.
  • Ví dụ: "La dévolution des biens en cas de décès" (Việc chuyển giao tài sản trong trường hợp qua đời) nhấn mạnh quá trình phápliên quan đến việc phân chia tài sản.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Dévolution: Đâydanh từ tương ứng, chỉ quá trình chuyển giao quyền lợi hoặc tài sản.
  • Dévolu: Tính từ này có thể dùng để chỉ một thứ đã được chuyển giao hoặc thuộc về một ai đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Transférable: Chuyển nhượng. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong pháp lý.
  • Cession: Một thuật ngữ pháp lý về việc chuyển nhượng quyền lợi hay tài sản.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định trực tiếp liên quan đến "dévolutif", nhưng trong ngữ cảnh chuyển nhượng, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Passer le relais": Nghĩa đen là "chuyển giao trách nhiệm", thường dùng để chỉ việc chuyển giao nhiệm vụ từ người này sang người khác.

Kết luận

Từ "dévolutif" trong tiếng Pháp mang ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực pháp tài chính, thể hiện sự chuyển giao quyền lợi hoặc tài sản.

tính từ
  1. chuyển giao, trao

Comments and discussion on the word "dévolutif"