Từ "déverrouiller" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "mở khóa" hoặc "mở then cài". Đây là một ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: "Je vais déverrouiller la porte." (Tôi sẽ mở khóa cửa.)
Ở đây, "déverrouiller" được sử dụng để chỉ hành động mở khóa cửa để vào trong.
Ví dụ: "Le gouvernement a décidé de déverrouiller les prisonniers." (Chính phủ đã quyết định thả tù nhân.)
Trong trường hợp này, từ "déverrouiller" được dùng để nói đến việc phóng thích tù nhân, nghĩa là không còn giam giữ họ nữa.
Ví dụ: "Il a déverrouillé l'arme avant de l'utiliser." (Anh ta đã mở khóa nòng súng trước khi sử dụng.)
Ở đây, từ này được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh.
Các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "verrouiller" (động từ trái nghĩa, nghĩa là "khóa lại").
Từ gần giống: "ouvrir" (mở), tuy nhiên "ouvrir" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn và không nhất thiết liên quan đến việc khóa hay mở khóa.
Từ đồng nghĩa:
Débloquer: Một từ đồng nghĩa có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nghĩa là "mở khóa" hoặc "giải phóng". Tuy nhiên, "débloquer" thường được dùng cho các tình huống như mở khóa một thiết bị, một tài khoản, hoặc một số tình huống khác không liên quan đến cửa hay tù nhân.
Libérer: Nghĩa là "giải phóng" hoặc "thả tự do", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn như thả người, giải phóng tài nguyên.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Từ "déverrouiller" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, sử dụng để chỉ hành động mở khóa, thả tự do hoặc giải phóng.