Characters remaining: 500/500
Translation

déverrouillage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déverrouillage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự mở then cài", "sự phóng thích" hoặc "sự mở khóa". Từ này được hình thành từ động từ "déverrouiller", có nghĩa là "mở khóa" hoặc "mở then".

Giải thích từ "déverrouillage":
  1. Sự mở then cài: Khi bạn mở một cái khóa hoặc một cánh cửa then cài, bạn thực hiện hành động "déverrouillage".
  2. Sự phóng thích: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phóng thích một cái gì đó, có thểvật chất hoặc một ý tưởng.
  3. Sự mở khóa nòng (súng): Trong ngữ cảnh quân sự, "déverrouillage" có thể chỉ hành động mở khóa nòng của một khẩu súng để có thể sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le déverrouillage de la porte a été facile." (Sự mở thì cài của cửa rất dễ dàng.)
  2. Sử dụng trong công nghệ:

    • "Le déverrouillage de l'application nécessite un mot de passe." (Sự mở khóa ứng dụng cần một mật khẩu.)
  3. Sử dụng trong an ninh:

    • "Le déverrouillage du coffre-fort nécessite une combinaison." (Sự mở khóa của két sắt cần một mã số.)
Biến thể của từ:
  • Déverrouiller: Động từ, có nghĩa là "mở khóa".
  • Déverrouillé: Tính từ, có nghĩa là "đã được mở khóa".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Verrou: Khóa (danh từ).
  • Débloquer: Mở (động từ), có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc mở một cái gì đó không bị khóa chỉ bị chặn lại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh kỹ thuật, "déverrouillage" có thể được dùng để chỉ việc giải phóng một chức năng nào đó trong phần mềm hoặc thiết bị.
  • Ví dụ: "Le déverrouillage des fonctionnalités avancées est réservé aux utilisateurs premium." (Sự mở khóa các chức năng nâng cao chỉ dành cho người dùng cao cấp.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Déverrouiller un potentiel": Mở khóa tiềm năng, nghĩagiúp ai đó phát huy khả năng của mình.
  • "Déverrouiller une situation": Giải quyết một tình huống khó khăn, làm cho trở nên dễ dàng hơn.
danh từ giống đực
  1. sự mở then cài
  2. sự phóng thích
  3. sự mở khóa nòng (súng)

Antonyms

Comments and discussion on the word "déverrouillage"