Từ tiếng Pháp "déverrouillage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự mở then cài", "sự phóng thích" hoặc "sự mở khóa". Từ này được hình thành từ động từ "déverrouiller", có nghĩa là "mở khóa" hoặc "mở then".
Giải thích từ "déverrouillage":
Sự mở then cài: Khi bạn mở một cái khóa hoặc một cánh cửa có then cài, bạn thực hiện hành động "déverrouillage".
Sự phóng thích: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phóng thích một cái gì đó, có thể là vật chất hoặc một ý tưởng.
Sự mở khóa nòng (súng): Trong ngữ cảnh quân sự, "déverrouillage" có thể chỉ hành động mở khóa nòng của một khẩu súng để có thể sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Déverrouiller: Động từ, có nghĩa là "mở khóa".
Déverrouillé: Tính từ, có nghĩa là "đã được mở khóa".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một ngữ cảnh kỹ thuật, "déverrouillage" có thể được dùng để chỉ việc giải phóng một chức năng nào đó trong phần mềm hoặc thiết bị.
Ví dụ: "Le déverrouillage des fonctionnalités avancées est réservé aux utilisateurs premium." (Sự mở khóa các chức năng nâng cao chỉ dành cho người dùng cao cấp.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Déverrouiller un potentiel": Mở khóa tiềm năng, nghĩa là giúp ai đó phát huy khả năng của mình.
"Déverrouiller une situation": Giải quyết một tình huống khó khăn, làm cho nó trở nên dễ dàng hơn.