Characters remaining: 500/500
Translation

développante

Academic
Friendly

Từ "développante" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Développante (danh từ giống cái): Trong hình học, "développante" là một đường cong được tạo ra khi bạn "mở rộng" một đường thẳng từ một đường cong khác. Cụ thể, có thể được hiểuđường thân khai, tức là đường được phát triển từ đường cong ban đầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hình học:

    • "La développante d'un cercle est une ligne droite." (Đường thân khai của một hình trònmột đường thẳng.)
  2. Trong ngữ cảnh khác (khi nói về sự phát triển):

    • "Cette théorie a besoin d'une approche développante pour être mieux comprise." (Lý thuyết này cần một cách tiếp cận phát triển để được hiểu hơn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "développante" có thể những biến thể như "développant" (động từ) hoặc "développement" (danh từ).
  • "Développant" có thể được dùng như một tính từ hoặc động từ, mang nghĩa "đang phát triển" hoặc "phát triển".
  • "Développement" là danh từ chỉ hành động phát triển hay sự phát triển.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Croissance" (sự phát triển, tăng trưởng)
  • "Expansion" (mở rộng)
  • "Évolution" (tiến hóa)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Développement durable" (phát triển bền vững): chỉ sự phát triển không làm hại đến môi trường.
  • "Développement personnel" (phát triển cá nhân): chỉ quá trình phát triển kỹ năng khả năng của bản thân.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "développante", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong toán học, ý nghĩa rất cụ thể, nhưng trong các lĩnh vực khác, có thể mang nghĩa rộng hơn về sự phát triển.
Kết luận:

Từ "développante" trong tiếng Pháp không chỉmột thuật ngữ trong toán học mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự phát triển.

danh từ giống cái
  1. (toán học) đường thân khai

Comments and discussion on the word "développante"