Characters remaining: 500/500
Translation

développable

Academic
Friendly

Từ "développable" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "développer", có nghĩa là "phát triển" hoặc "khai triển". Khi nói đến "développable", chúng ta thường chỉ những sự vật, khái niệm hoặc đối tượng có thể được phát triển, mở rộng hoặc diễn giải thêm.

Định nghĩa:
  • Développable: Tính từ chỉ một thứ đó khả năng được phát triển hoặc khai triển hơn nữa. Trong ngữ cảnh toán học, từ này có nghĩamột hàm số hay một biểu thức có thể được khai triển thành một chuỗi hoặc một dạng khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "La fonction f(x) est développable en série de Taylor." (Hàm f(x) có thể được khai triển thành chuỗi Taylor.)
  2. Trong ngữ cảnh chung:

    • "Ce projet est très développable et peut être étendu à d'autres régions." (Dự án này rất khả năng phát triển có thể được mở rộng ra các khu vực khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc công nghệ, từ "développable" có thể được dùng để chỉ những ý tưởng, sản phẩm hoặc dịch vụ tiềm năng tăng trưởng.
    • Ví dụ: "Cette application mobile est développable et peut intégrer de nombreuses fonctionnalités à l'avenir." (Ứng dụng di động này có thể phát triển thể tích hợp nhiều chức năng trong tương lai.)
Phân biệt các biến thể:
  • Développer (động từ): Phát triển, khai triển.
  • Développement (danh từ): Sự phát triển.
  • Développé (tính từ): Được phát triển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Élargissable: Có thể mở rộng.
  • Amplifiable: Có thể khuếch đại.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ trực tiếp liên quan đến "développable", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ nói về sự phát triển hoặc mở rộng trong tiếng Pháp, chẳng hạn như: - "faire évoluer" (làm cho phát triển). - "prendre de l'ampleur" (trở nên lớn hơn, phát triển hơn).

Tóm lại:

Từ "développable" mang ý nghĩa về khả năng phát triển hoặc khai triển, thường sử dụng trong ngữ cảnh toán học cũng như các lĩnh vực khác. có thể được kết hợp với nhiều từ khác để diễn tả các khái niệm liên quan đến sự phát triển.

tính từ
  1. phát triển được
  2. (toán học) khai triển được, khả triển

Comments and discussion on the word "développable"