Từ "détente" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "giảm căng thẳng" hoặc "hạ nhiệt". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là để chỉ quá trình giảm bớt căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Détente" là một danh từ, chỉ sự giảm bớt căng thẳng, thường trong quan hệ quốc tế, như giữa các cường quốc.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, ngoại giao, hoặc lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The détente between the two countries helped improve trade relations." (Sự giảm căng thẳng giữa hai quốc gia đã giúp cải thiện quan hệ thương mại.)
Câu nâng cao: "During the Cold War, the period of détente led to several important arms control agreements." (Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, giai đoạn giảm căng thẳng đã dẫn đến một số thỏa thuận kiểm soát vũ khí quan trọng.)
Các biến thể:
Détente (danh từ): Sự giảm căng thẳng.
Détente diplomacy (danh từ): Ngoại giao giảm căng thẳng, một phương pháp ngoại giao nhằm cải thiện mối quan hệ giữa các quốc gia.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Cool off: Làm dịu đi, giảm bớt căng thẳng (thường dùng trong mối quan hệ cá nhân).
Kiss and make up: Làm hòa sau khi có xung đột.
Tham khảo thêm:
Trái nghĩa: "Tension" (căng thẳng) - chỉ trạng thái tăng cường xung đột hoặc mâu thuẫn.
Cách sử dụng khác: Trong văn học hoặc nghệ thuật, "détente" có thể được dùng để chỉ những khoảnh khắc bình yên, hòa bình giữa các sự kiện căng thẳng.