Characters remaining: 500/500
Translation

désépaissir

Academic
Friendly

Từ "désépaissir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm cho bớt dày đặc" hoặc "làm cho bớt rậm". Từ này được hình thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "giảm bớt") động từ "épaissir" (có nghĩa là "làm dày lên"). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giảm độ dày của một vật đó, đặc biệttrong lĩnh vực làm đẹp, như tóc hoặc lông.

Ví dụ sử dụng:
  1. Désépaissir les cheveux: Tỉa tóc để giảm độ dày.

    • Ví dụ: "Je vais chez le coiffeur pour désépaissir mes cheveux." (Tôi sẽ đến tiệm cắt tóc để tỉa bớt tóc của mình.)
  2. Désépaissir une sauce: Làm cho nước sốt loãng hơn.

    • Ví dụ: "Il faut désépaissir la sauce en ajoutant un peu d'eau." (Cần làm cho nước sốt loãng hơn bằng cách thêm một chút nước.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Désépaississement: Danh từ, có nghĩaquá trình làm cho bớt dày.

    • Ví dụ: "Le désépaississement des cheveux peut donner un aspect plus léger." (Việc tỉa tóc có thể mang lại vẻ ngoài nhẹ nhàng hơn.)
  • Épaissir: Động từ trái nghĩa, có nghĩa là "làm dày lên".

    • Ví dụ: "Pour épaissir la sauce, vous pouvez ajouter de la crème." (Để làm dày nước sốt, bạn có thể thêm kem.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aérer: Có nghĩa là "thông thoáng" hoặc "làm cho không khí lưu thông", có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng thường không hoàn toàn đồng nghĩa với "désépaissir".
  • Amincir: Cũng có nghĩa là "làm cho mỏng hơn" nhưng thường được dùng cho những vật thể rắn hoặc cho cơ thể.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Faire le vide: Nghĩa là "làm trống", có thể được hiểulàm cho một cái gì đó bớt đầy đặn hơn.
  • Couper les cheveux en quatre: Nghĩa là "cắt tóc thành bốn phần", thường được dùng để chỉ việc bàn luận quá nhiều về một vấn đề nhỏ nhặt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "désépaissir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được áp dụng đúng cách.

ngoại động từ
  1. làm cho bớt dày đặc, làm cho bớt rậm tỉa
    • Désépaissir les cheveux
      tỉa tóc

Comments and discussion on the word "désépaissir"