Characters remaining: 500/500
Translation

désunion

Academic
Friendly

Từ "désunion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "mối bất hòa" hoặc "mối chia rẽ". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân chia, không còn sự hòa thuận giữa các cá nhân, nhóm hoặc trong một gia đình.

Định nghĩa:
  • Désunion: Mối bất hòa, sự chia rẽ, thường liên quan đến các mối quan hệ, có thểgia đình, bạn bè, hoặc trong một tổ chức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mettre la désunion dans une famille: Gây bất hòa trong một gia đình.
  2. La désunion entre les membres de l'équipe a conduit à des échecs: Mối chia rẽ giữa các thành viên trong đội đã dẫn đến những thất bại.
  3. Il est important de travailler ensemble pour éviter la désunion: Quan trọnglàm việc cùng nhau để tránh mối chia rẽ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Désunion có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội để nói về sự chia rẽ trong một cộng đồng hoặc quốc gia.
    • Ví dụ: La désunion des partis politiques peut affaiblir la démocratie: Sự chia rẽ giữa các đảng phái chính trị có thể làm yếu đi nền dân chủ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Division: Sự phân chia, thường chỉ sự phân tách rõ ràng giữa các phần.
  • Séparation: Sự tách rời, có thể chỉ đơn thuầnviệc chia tách không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Conflit: Xung đột, thường liên quan đến sự tranh cãi hoặc mâu thuẫn.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Désunir (động từ): Tách rời, chia rẽ.
  • Unir (động từ): Kết hợp, đoàn kết. (Đối lập với désunion).
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Être en désunion: Ở trong tình trạng chia rẽ.
  • Causé une désunion: Gây ra sự chia rẽ.
Kết luận:

Từ "désunion" không chỉ đơn thuầnsự chia rẽ mà còn phản ánh những tác động tiêu cực đến các mối quan hệ.

danh từ giống cái
  1. mối bất hòa, mối chia rẽ
    • Mettre la désunion dans une famille
      gây bất hòa trong một gia đình

Antonyms

Comments and discussion on the word "désunion"