Từ "désunion" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "mối bất hòa" hoặc "mối chia rẽ". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân chia, không còn sự hòa thuận giữa các cá nhân, nhóm hoặc trong một gia đình.
Định nghĩa:
Désunion: Mối bất hòa, sự chia rẽ, thường liên quan đến các mối quan hệ, có thể là gia đình, bạn bè, hoặc trong một tổ chức.
Ví dụ sử dụng:
Mettre la désunion dans une famille: Gây bất hòa trong một gia đình.
La désunion entre les membres de l'équipe a conduit à des échecs: Mối chia rẽ giữa các thành viên trong đội đã dẫn đến những thất bại.
Il est important de travailler ensemble pour éviter la désunion: Quan trọng là làm việc cùng nhau để tránh mối chia rẽ.
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Division: Sự phân chia, thường chỉ sự phân tách rõ ràng giữa các phần.
Séparation: Sự tách rời, có thể chỉ đơn thuần là việc chia tách mà không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực.
Conflit: Xung đột, thường liên quan đến sự tranh cãi hoặc mâu thuẫn.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
Désunir (động từ): Tách rời, chia rẽ.
Unir (động từ): Kết hợp, đoàn kết. (Đối lập với désunion).
Các idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "désunion" không chỉ đơn thuần là sự chia rẽ mà còn phản ánh những tác động tiêu cực đến các mối quan hệ.