Characters remaining: 500/500
Translation

désertique

Academic
Friendly

Từ "désertique" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ danh từ "désert" (có nghĩa là "sa mạc"). "Désertique" dùng để mô tả những liên quan đến hoặc đặc điểm của một sa mạc. Nghĩa chính của từ này là "khô cằn", "hạn hán" hoặc "thiếu nước", thường được dùng để chỉ môi trường, cảnh quan hoặc khí hậu.

Cách sử dụng từ "désertique":
  1. Miêu tả địa:

    • Ví dụ: "Le Sahara est un désert désertique." (Sa mạc Sahara là một sa mạc khô cằn.)
  2. Miêu tả khí hậu:

    • Ví dụ: "Le climat désertique est caractérisé par des températures élevées et peu de précipitations." (Khí hậu sa mạc đặc trưngnhiệt độ cao ít lượng mưa.)
  3. Miêu tả thực vật hoặc động vật:

    • Ví dụ: "Les plantes désertiques ont évolué pour survivre dans des conditions difficiles." (Các loài thực vật sa mạc đã tiến hóa để sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt.)
Các biến thể của từ:
  • Désert: Danh từ, nghĩa là "sa mạc".
  • Désertification: Danh từ, nghĩa là "sự sa mạc hóa", quá trình đất đai trở nên khô cằn, thường do hoạt động của con người hoặc khí hậu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aride: Tính từ, nghĩa là "khô cằn", dùng để chỉ một khu vực không đủ nước.
  • Sec: Tính từ, nghĩa là "khô", cũng có thể dùng để mô tả tình trạng thiếu nước.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nâng cao, "désertique" có thể được dùng trong văn học hoặc trong các bài viết về môi trường để chỉ những khu vực con người gặp khó khăn trong việc sinh sống phát triển do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào sử dụng từ "désertique". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sa mạc trong văn học hoặc trong các báo cáo về môi trường.

Tóm tắt:

Từ "désertique" rất hữu ích trong việc mô tả các điều kiện khô cằn, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến địa lý, khí hậu, sinh thái.

tính từ
  1. xem désert

Words Containing "désertique"

Comments and discussion on the word "désertique"