Từ tiếng Pháp "désertification" là một danh từ giống cái, mang ý nghĩa là "sự hoang mạc hóa". Đây là quá trình mà đất đai trở nên khô cằn, không còn khả năng sản xuất, thường do các yếu tố như khí hậu, hoạt động của con người hoặc sự can thiệp của môi trường.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Désertification des terres agricoles: Sự hoang mạc hóa của các vùng đất nông nghiệp.
La désertification menace la sécurité alimentaire: Sự hoang mạc hóa đe dọa an ninh lương thực.
Các biến thể của từ
Désertique (tính từ): có nghĩa là "thuộc về hoang mạc", ví dụ: "un paysage désertique" (một phong cảnh hoang mạc).
Désert (danh từ): có nghĩa là "hoang mạc", ví dụ: "le désert du Sahara" (hoang mạc Sahara).
Từ gần giống và đồng nghĩa
Aridité: sự khô cằn, thường dùng để nói về tình trạng khô hạn của khí hậu.
Dégradation: sự suy thoái, có thể dùng để chỉ sự giảm chất lượng của môi trường do nhiều yếu tố khác nhau.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Khi nói về désertification, bạn có thể thảo luận về các biện pháp bảo vệ môi trường, như là trồng rừng hoặc cải thiện phương pháp canh tác để duy trì độ màu mỡ của đất.
Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội: "Les gouvernements doivent prendre des mesures pour combattre la désertification" (Các chính phủ cần phải có biện pháp để chống lại sự hoang mạc hóa).
Lưu ý
Khi học từ này, hãy chú ý đến bối cảnh sử dụng. "Désertification" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về môi trường, khí hậu và phát triển bền vững.
Ngoài ra, cần phân biệt giữa "désertification" (sự hoang mạc hóa) và các vấn đề môi trường khác như ô nhiễm đất, vì chúng có nguyên nhân và hệ quả khác nhau.