Characters remaining: 500/500
Translation

désenvelopper

Academic
Friendly

Từ "désenvelopper" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "cởi bao" hoặc "mở ra". Từ này được cấu thành từ hai phần: "-" (một tiền tố có nghĩa là "tách ra" hoặc "không còn") "envelopper" (có nghĩa là "bao bọc" hoặc "bọc lại"). Khi kết hợp lại, "désenvelopper" mang ý nghĩalàm cho một vật đó không còn được bao bọc, tức là mở ra hoặc tháo gỡ lớp bọc bên ngoài của .

Ví dụ sử dụng:
  1. Căn bản:

    • J'ai désenveloppé le cadeau. (Tôi đã mở quà.)
    • Il faut désenvelopper le film avant de le regarder. (Bạn cần mở bao phim trước khi xem.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Dans le cadre de ce projet, nous allons désenvelopper les idées pour mieux les comprendre. (Trong khuôn khổ dự án này, chúng ta sẽ mở rộng các ý tưởng để hiểu hơn.)
    • Les chercheurs ont désenveloppé les données pour en extraire des conclusions. (Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu để rút ra kết luận.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Envelopper: là động từ gốc, có nghĩa là "bao bọc" hoặc "gói lại".
  • Désenvelopper: là động từ chúng ta đang bàn đến, nghĩa là "mở ra".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déballer: cũng có nghĩa là "mở ra", thường dùng trong ngữ cảnh mở hộp, gói quà.
    • Ex: Il a déballe le colis. (Anh ấy đã mở gói hàng.)
  • Ouvrir: nghĩa là "mở", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ex: Ouvre la porte, s'il te plaît. (Mở cửa ra, làm ơn.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Désenvelopper un mystère: mở ra một bí mật, nghĩakhám phá hoặc tìm ra điều đó chưa được biết đến.
    • Ex: L'enquête a désenveloppé un mystère ancien. (Cuộc điều tra đã mở ra một bí mật cổ xưa.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "désenvelopper", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong tình huống vật lý (mở gói, mở quà) hoặc trong ngữ cảnh trừu tượng (mở ra ý tưởng, khám phá điều đó).

ngoại động từ
  1. cởi bao, mở ra

Antonyms

Comments and discussion on the word "désenvelopper"