Từ "désenvelopper" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "cởi bao" hoặc "mở ra". Từ này được cấu thành từ hai phần: "dé-" (một tiền tố có nghĩa là "tách ra" hoặc "không còn") và "envelopper" (có nghĩa là "bao bọc" hoặc "bọc lại"). Khi kết hợp lại, "désenvelopper" mang ý nghĩa là làm cho một vật gì đó không còn được bao bọc, tức là mở ra hoặc tháo gỡ lớp bọc bên ngoài của nó.
Ví dụ sử dụng:
Dans le cadre de ce projet, nous allons désenvelopper les idées pour mieux les comprendre. (Trong khuôn khổ dự án này, chúng ta sẽ mở rộng các ý tưởng để hiểu rõ hơn.)
Les chercheurs ont désenveloppé les données pour en extraire des conclusions. (Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu để rút ra kết luận.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Envelopper: là động từ gốc, có nghĩa là "bao bọc" hoặc "gói lại".
Désenvelopper: là động từ mà chúng ta đang bàn đến, nghĩa là "mở ra".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Déballer: cũng có nghĩa là "mở ra", thường dùng trong ngữ cảnh mở hộp, gói quà.
Ouvrir: nghĩa là "mở", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "désenvelopper", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong tình huống vật lý (mở gói, mở quà) hoặc trong ngữ cảnh trừu tượng (mở ra ý tưởng, khám phá điều gì đó).