Từ "désemprisonner" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "thả ra khỏi tù" hay "giải phóng". Từ này được hình thành từ tiền tố "dé-" (có nghĩa là "giải thoát", "tách rời") và từ "emprisonner" (có nghĩa là "giam giữ", "tống giam").
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn:
Các biến thể của từ:
Emprisonner: Giam giữ, tống giam.
Prisonnier / Prisonnière: Tù nhân (danh từ).
Déprime: Từ này có thể liên quan đến cảm giác tồi tệ, nhưng không phải là biến thể của "désemprisonner".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Être sous les verrous: Nghĩa là "ở trong tù" (tạm dịch là "dưới khóa").
Se libérer de: Giải phóng khỏi cái gì đó, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể áp dụng cho tâm lý hay cảm xúc.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "désemprisonner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, tù tội. Nếu bạn muốn diễn đạt việc giải phóng theo nghĩa rộng hơn (không chỉ về mặt pháp lý), từ "libérer" sẽ là lựa chọn tốt hơn.