Characters remaining: 500/500
Translation

désemprisonner

Academic
Friendly

Từ "désemprisonner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "thả ra khỏi " hay "giải phóng". Từ này được hình thành từ tiền tố "-" (có nghĩa là "giải thoát", "tách rời") từ "emprisonner" (có nghĩa là "giam giữ", "tống giam").

Định nghĩa:
  • Désemprisonner: Giải phóng, thả ra khỏi tình trạng bị giam giữ hay tù đày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a été désemprisonné après cinq ans de détention.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • Les avocats ont réussi à désemprisonner leur client grâce à de nouvelles preuves.
Các biến thể của từ:
  • Emprisonner: Giam giữ, tống giam.
  • Prisonnier / Prisonnière: Tù nhân (danh từ).
  • Déprime: Từ này có thể liên quan đến cảm giác tồi tệ, nhưng không phảibiến thể của "désemprisonner".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Libérer: Giải phóng, thả ra. Từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong ngữ cảnh tội.
    • Ví dụ: Il a libéré l'animal (Anh ấy đã thả con vật).
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Être sous les verrous: Nghĩa là "ở trong " (tạm dịch là "dưới khóa").

    • Ví dụ: Il est sous les verrous depuis deux ans. (Anh ấy đãtrong hai năm).
  • Se libérer de: Giải phóng khỏi cái gì đó, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể áp dụng cho tâmhay cảm xúc.

    • Ví dụ: Elle a réussi à se libérer de ses angoisses. ( ấy đã thành công trong việc giải phóng khỏi những lo âu của mình).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "désemprisonner", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, tội. Nếu bạn muốn diễn đạt việc giải phóng theo nghĩa rộng hơn (không chỉ về mặt pháp lý), từ "libérer" sẽlựa chọn tốt hơn.
ngoại động từ
  1. tha, thả (khỏi )

Comments and discussion on the word "désemprisonner"