Characters remaining: 500/500
Translation

désappointer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "désappointer" là một động từ có nghĩa là "làm thất vọng" hoặc "làm nhụt chí". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn đạt cảm giác không đạt được điều mong đợi, hoặc một điều đó không diễn ra như bạn hy vọng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Désappointer (ngoại động từ): Làm cho ai đó thất vọng, không đạt được mong muốn hay kỳ vọng của họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • Le film m'a désappointé. (Bộ phim làm tôi thất vọng.)
  2. Câu phức tạp:
    • J'attendais beaucoup de ce concert, mais il m'a désappointé. (Tôi đã mong đợi rất nhiều từ buổi hòa nhạc này, nhưng đã làm tôi thất vọng.)
Biến thể của từ:
  • Désappointement (danh từ): Sự thất vọng.
    • Ví dụ: Son désappointement était évident. (Sự thất vọng của anh ấyrõ ràng.)
Các từ gần giống:
  • Décevoir: Cũng có nghĩa là "thất vọng", nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
    • Ví dụ: Il m'a déçu en ne venant pas. (Anh ấy đã làm tôi thất vọng không đến.)
Từ đồng nghĩa:
  • Décevoir: Như đã đề cậptrên, từ này cũng diễn tả sự thất vọng.
  • Démoraliser: Làm ai đó mất tinh thần, nhụt chí.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh xã hội: Bạn có thể dùng "désappointer" trong các tình huống như trong mối quan hệ cá nhân, công việc, hoặc trong các sự kiện văn hóa.
    • Ví dụ: Trong một cuộc họp, nếu một dự án không đạt yêu cầu, bạn có thể nói: Le résultat final a désappointé tout le monde. (Kết quả cuối cùng đã làm mọi người thất vọng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom trực tiếp liên quan đến "désappointer", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để nhấn mạnh:
    • Désappointer quelqu'un au plus haut point (làm ai đó thất vọng đến mức tối đa).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "désappointer", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một điều đó cụ thể đã không đạt được như mong đợi, từ này thường mang tính cá nhân cảm xúc.
ngoại động từ
  1. làm thất vọng
  2. bỏ mũi nhọn đi; làm nhụt mũi nhọn

Antonyms

Comments and discussion on the word "désappointer"