Characters remaining: 500/500
Translation

désaffecté

Academic
Friendly

Từ "désaffecté" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "désaffecter", nghĩa là "không còn được sử dụng cho mục đích ban đầu", hoặc "được chuyển sang một mục đích khác". Khi một cái gì đó được mô tả là "désaffecté", điều đó có nghĩa đã bị bỏ không hoặc không còn phục vụ cho công năng từng .

Định nghĩa:
  • Désaffecté: Không còn được sử dụng cho mục đích ban đầu; bị bỏ hoang, hoặc được dùng cho một mục đích khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bâtiment est désaffecté depuis plusieurs années."
    • (Tòa nhà này đã bị bỏ hoang nhiều năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La zone industrielle désaffectée a été transformée en parc public."
    • (Khu công nghiệp bị bỏ hoang đã được chuyển đổi thành công viên công cộng.)
Biến thể của từ:
  • Désaffecter (động từ): Là hành động làm cho một điều đó không còn được sử dụng cho mục đích ban đầu.
  • Désaffectation (danh từ): Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó không còn được sử dụng theo cách .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abandonné: Bị bỏ rơi, không còn được chăm sóc.
  • Inutilisé: Không được sử dụng.
  • Désaffecté abandonné có thể được dùng trong nhiều trường hợp tương tự, nhưng "abandonné" thường nhấn mạnh hơn về sự bỏ rơi thiếu chăm sóc.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Désaffecté không chỉ có thể dùng cho các tòa nhà hay khu đất, mà còn có thể áp dụng cho các dự án, ý tưởng hay chương trình đã không còn hoạt động:
    • "Ce projet a été désaffecté à cause du manque de financement."
    • (Dự án này đã bị ngừng lại do thiếu kinh phí.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "désaffecté", nhưng bạn có thể tạo ra câu với trong các ngữ cảnh khác nhau để làm ý nghĩa.
Tổng kết:

Từ "désaffecté" là một từ hữu ích để miêu tả các tình huống một thứ đó đã không còn được sử dụng theo cách ban đầu của . Bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bất động sản đến các dự án xã hội.

tính từ
  1. cải dụng, dùng vào việc khác

Words Containing "désaffecté"

Comments and discussion on the word "désaffecté"