Characters remaining: 500/500
Translation

désaffection

Academic
Friendly

Từ "désaffection" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la désaffection), có nghĩa là "sự mất lòng tin yêu" hoặc "sự không còn yêu mến". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái khi một người hoặc một nhóm người không còn cảm thấy yêu thích, quan tâm hay gắn bó với một điều đó như một người, một tổ chức, hay một ý tưởng.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Mất lòng tin yêu: Khi một người không còn yêu mến hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc điều đó.

    • Ví dụ: "Sa désaffection envers son ancien mentor est palpable." (Sự mất lòng tin yêu của anh ấy đối với người hướng dẫn của mìnhrõ ràng.)
  2. Sự xa cách: Khi một người dần dần cảm thấy xa lạ hoặc không còn liên hệ với một điều đó.

    • Ví dụ: "La désaffection du public pour ce film a été surprenante." (Sự xa cách của công chúng đối với bộ phim này thật bất ngờ.)
Biến Thể Đồng Nghĩa:
  • Biến thể: "Désaffecter" (động từ) có nghĩalàm cho ai đó không còn yêu mến hoặc không còn quan tâm đến cái gì.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Indifférence" (sự thờ ơ)
    • "Désintérêt" (sự thiếu quan tâm)
Các Từ Gần Giống:
  • "Affection" (tình cảm, sự yêu mến) – từ này trái nghĩa với "désaffection".
  • "Déception" (sự thất vọng) – có thể liên quan đến cảm xúc khi thất vọng dẫn đến mất lòng tin yêu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: "Perdre l'affection" (mất đi tình cảm) có thể được sử dụng để diễn tả sự mất mát trong sự yêu thương.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương ứng với "désaffection", nhưng bạn có thể sử dụng cấu trúc khác như "se détourner de" (quay lưng lại với) để diễn tả sự xa cách.
danh từ giống cái
  1. sự mất lòng tin yêu

Antonyms

Words Containing "désaffection"

Comments and discussion on the word "désaffection"