Characters remaining: 500/500
Translation

dépraver

Academic
Friendly

Từ "dépraver" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩalàm hỏng, làm sai lệch hoặc làm đồi bại một ai đó hoặc một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức hoặc tính cách của con người.

Định nghĩa:
  • Dépraver (động từ): làm hỏng, làm sai lệch, làm đồi bại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dépraver la jeunesse: Làm đồi bại thanh niên.

    • La violence à la télévision peut dépraver la jeunesse. (Bạo lực trên truyền hình có thể làm đồi bại thanh niên.)
  2. Dépraver les goûts: Làm sai lệch sở thích.

    • La publicité peut dépraver les goûts des consommateurs. (Quảng cáo có thể làm sai lệch sở thích của người tiêu dùng.)
Biến thể của từ:
  • Dépravation (danh từ): sự đồi bại, sự hư hỏng.
    • La dépravation morale est un sujet de préoccupation dans notre société. (Sự đồi bại đạo đứcmột vấn đề đáng lo ngại trong xã hội chúng ta.)
Từ đồng nghĩa:
  • Corrompre: làm hỏng, tham nhũng.

    • Corrompre les valeurs éthiques peut avoir des conséquences graves. (Làm hỏng các giá trị đạo đức có thể những hậu quả nghiêm trọng.)
  • Altérer: làm biến đổi, làm sai lệch.

    • L'alcool peut altérer votre jugement. (Rượu có thể làm sai lệch phán đoán của bạn.)
Từ gần giống:
  • Débauche: sự sa đọa, sự lạm dụng.
    • Il a sombré dans la débauche après avoir perdu son emploi. (Anh ta đã sa vào sự sa đọa sau khi mất việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, "dépraver" có thể được dùng để bàn về các vấn đề xã hội đạo đức, ví dụ như trong các tác phẩm phê phán xã hội.
    • Les écrivains du XIXe siècle dénonçaient la dépravation de la société. (Các nhà văn thế kỷ XIX đã lên án sự đồi bại của xã hội.)
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể với từ "dépraver", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm diễn đạt:
    • Dépraver quelqu'un par ses actions (Làm hỏng ai đó qua hành động của mình).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dépraver", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính tiêu cực có thể chỉ trích một giá trị nào đó trong xã hội hoặc hành vi của con người.

ngoại động từ
  1. làm đồi bại
    • Dépraver la jeunesse
      làm đồi bại thanh niên
  2. làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..)

Comments and discussion on the word "dépraver"