Characters remaining: 500/500
Translation

dépolissage

Academic
Friendly

Từ "dépolissage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự làm mờ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, chế tác thủy tinh, hoặc trong ngành xây dựng, nơi việc làm mờ bề mặt vật liệu như kính hoặc thủy tinhcần thiết để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ hoặc để bảo vệ sự riêng tư.

Định nghĩa:
  • Dépolissage (danh từ giống đực): Sự làm mờ, đặc biệtbề mặt của vật liệu như kính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dépolissage du verre: Sự làm mờ thủy tinh.

    • Le dépolissage du verre est souvent utilisé pour créer des fenêtres qui garantissent sự riêng tư. (Sự làm mờ thủy tinh thường được sử dụng để tạo ra những cửa sổ bảo đảm sự riêng tư.)
  2. Dépolissage de surfaces: Sự làm mờ bề mặt.

    • Le dépolissage des surfaces peut améliorer la sécurité en réduisant l'éblouissement. (Sự làm mờ bề mặt có thể cải thiện an toàn bằng cách giảm độ chói.)
Các biến thể chú ý:
  • Từ "dépolir" (động từ): Làm mờ, làm nhẵn.
    • Ví dụ: Nous allons dépolir cette vitre pour plus d'intimité. (Chúng ta sẽ làm mờ kính này để thêm sự riêng tư.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Matérialiser: Có thể được hiểulàm cho một vật trở nên mờ hơn hoặc không trong suốt.
  • Opaque: Không trong suốt, không cho ánh sáng đi qua.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghệ thuật, "dépolissage" có thể được kết hợp với các kỹ thuật khác để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  • Le dépolissage peut être utilisé en combinaison avec la gravure pour créer des motifs intéressants sur le verre. (Sự làm mờ có thể được sử dụng kết hợp với khắc để tạo ra các họa tiết thú vị trên thủy tinh.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không các idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "dépolissage", nhưng bạn có thể dùng từ này trong các cụm từ như: - Faire du dépolissage: Thực hiện sự làm mờ.

danh từ giống đực
  1. sự làm mờ
    • Dépolissage du verre
      sự làm mờ thủy tinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dépolissage"