Từ "dépolissage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự làm mờ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, chế tác thủy tinh, hoặc trong ngành xây dựng, nơi mà việc làm mờ bề mặt vật liệu như kính hoặc thủy tinh là cần thiết để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ hoặc để bảo vệ sự riêng tư.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dépolissage du verre: Sự làm mờ thủy tinh.
Dépolissage de surfaces: Sự làm mờ bề mặt.
Các biến thể và chú ý:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Matérialiser: Có thể được hiểu là làm cho một vật trở nên mờ hơn hoặc không trong suốt.
Opaque: Không trong suốt, không cho ánh sáng đi qua.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực nghệ thuật, "dépolissage" có thể được kết hợp với các kỹ thuật khác để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Le dépolissage peut être utilisé en combinaison avec la gravure pour créer des motifs intéressants sur le verre. (Sự làm mờ có thể được sử dụng kết hợp với khắc để tạo ra các họa tiết thú vị trên thủy tinh.)
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có các idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "dépolissage", nhưng bạn có thể dùng từ này trong các cụm từ như: - Faire du dépolissage: Thực hiện sự làm mờ.