Characters remaining: 500/500
Translation

déplaisant

Academic
Friendly

Từ "déplaisant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm mất lòng", "làm bực mình" hoặc "làm khó chịu". thường được sử dụng để miêu tả những hành động, cách ứng xử hoặc tình huống gây ra sự khó chịu cho người khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Déplaisant" có nghĩađiều đó không dễ chịu, làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng.
  2. Ví dụ:

    • Manières déplaisantes: Cách cư xử làm bực mình.
    • Homme déplaisant: Người đàn ông khó chịu, đáng ghét.
    • Conversation déplaisante: Cuộc trò chuyện khó chịu.
Các biến thể của từ:
  • Déplaisante: Dạng nữ của "déplaisant".
    • Exemple: Elle a une attitude déplaisante. ( ấy có một thái độ khó chịu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incommode: Gây khó chịu.
  • Désagréable: Khó chịu, không thoải mái.
  • Énervant: Làm bực mình, gây khó chịu.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être déplaisant à quelqu'un: Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu.
    • Exemple: Son attitude est déplaisante à tous. (Thái độ của anh ta làm cho mọi người khó chịu.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "déplaisant", bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phức tạp hơn hoặc để nhấn mạnh tính chất khó chịu của một tình huống nào đó.

tính từ
  1. làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu
    • Manières déplaisantes
      cung cách làm bực mình
    • Homme déplaisant
      người khó chịu đáng ghét

Comments and discussion on the word "déplaisant"