Characters remaining: 500/500
Translation

déphosphorer

Academic
Friendly

Từ "déphosphorer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành luyện kim. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng các khái niệm liên quan.

Định Nghĩa

"Déphosphorer" có nghĩaloại bỏ hoặc giảm lượng phốt pho trong một chất liệu nào đó, thườngkim loại, để cải thiện tính chất của . Trong ngành công nghiệp, việc này rất quan trọng phốt pho có thể làm giảm độ bền tính chất cơ học của vật liệu.

Ví dụ Sử Dụng
  1. Sử Dụng Cơ Bản:

    • Phrase: "Nous devons déphosphorer la fonte pour améliorer sa résistance."
    • Dịch: "Chúng ta cần loại bỏ phốt pho trong gang để cải thiện độ bền của ."
  2. Cách Sử Dụng Nâng Cao:

    • Phrase: "Les nouvelles techniques de déphosphorisation permettent de produire des alliages de meilleure qualité."
    • Dịch: "Các kỹ thuật loại bỏ phốt pho mới cho phép sản xuất các hợp kim chất lượng tốt hơn."
Biến Thể Của Từ
  • Không nhiều biến thể khác nhau của từ "déphosphorer", nhưng bạn có thể gặp các dạng như:
    • Déphosphoration (danh từ): Quá trình loại bỏ phốt pho.
    • Déphosphoriser (động từ): Cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn không phảitừ chính thức trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Dépolluer: Có nghĩaloại bỏ ô nhiễm, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường.
  • Décontaminer: Có nghĩakhử nhiễm, thường dùng trong các lĩnh vực y tế hoặc hóa học.
Các Idioms Phrased Verbs

Mặc dù "déphosphorer" không đi kèm với cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn trong kỹ thuật. Ví dụ: - "Déphosphorer avec soin" (Loại bỏ phốt pho một cách cẩn thận). - "Un processus de déphosphoration efficace" (Một quy trình loại bỏ phốt pho hiệu quả).

Kết Luận

"Déphosphorer" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật luyện kim, với nghĩa chínhloại bỏ phốt pho để cải thiện chất lượng vật liệu. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh các thuật ngữ liên quan để hiểu sử dụng một cách chính xác.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) loại lân
    • Déphosphorer la fonte
      loại lân ở gang

Comments and discussion on the word "déphosphorer"