Characters remaining: 500/500
Translation

déphosphoration

Academic
Friendly

Từ "déphosphoration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự loại lân". Đâymột thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành công nghiệp gang thép. Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ hoặc giảm hàm lượng phốt pho trong sắt hoặc thép, nhằm cải thiện chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Giải thích chi tiết về từ "déphosphoration":
  1. Cấu trúc từ:

    • "-" là tiền tố có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "không còn".
    • "phosphore" có nghĩa là "phốt pho".
    • "ation" là hậu tố thường được dùng để tạo danh từ chỉ hành động hoặc quá trình.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Trong ngành công nghiệp thép, việc thực hiện déphosphorationrất quan trọng để đảm bảo chất lượng của thép.
    • Ví dụ: "La déphosphoration est une étape cruciale dans la production de l'acier de haute qualité." (Sự loại lânmột bước quan trọng trong sản xuất thép chất lượng cao.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "phosphoration" (sự thêm phốt pho) là một từ gần giống nhưng mang nghĩa trái ngược.
    • Một từ đồng nghĩa có thể là "désphosphoration", cũng chỉ quá trình loại bỏ phốt pho.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết kỹ thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "déphosphoration" được sử dụng để mô tả các phương pháp cụ thể, chẳng hạn như "déphosphoration par oxygénation" (loại lân bằng cách oxy hóa).
  5. Một số cụm từ liên quan:

    • "traitement du fer" (xửsắt): có thể đề cập đến các quy trình khác nhau bao gồm cả déphosphoration.
    • "alliage" (hợp kim): có thể liên quan đến việc kiểm soát thành phần hóa học của kim loại, trong đó cả việc kiểm soát hàm lượng phốt pho thông qua déphosphoration.
Kết luận:

Từ "déphosphoration" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong ngành công nghiệp thép, chỉ quá trình loại bỏ phốt pho để cải thiện chất lượng sản phẩm.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự loại lân (trong gang thép)

Comments and discussion on the word "déphosphoration"