Characters remaining: 500/500
Translation

dénutrition

Academic
Friendly

Từ "dénutrition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dénutrition), được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là "sự mất dinh dưỡng", tức là tình trạng cơ thể không nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động bình thường.

Giải thích chi tiết

Dénutrition thường xảy ra khi một người không ăn đủ thức ăn hoặc không hấp thụ đầy đủ các chất dinh dưỡng do một số lý do như bệnh tật, chế độ ăn uống không hợp lý, hoặc các vấn đề về hấp thụ chất.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La dénutrition peut entraîner de graves problèmes de santé." (Sự mất dinh dưỡng có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Les patients âgés sont particulièrement à risque de dénutrition." (Những bệnh nhân cao tuổi đặc biệt nguy bị mất dinh dưỡng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La dénutrition chronique peut avoir des conséquences irréversibles sur le corps." (Sự mất dinh dưỡng mãn tính có thể những hậu quả không thể phục hồi trên cơ thể.)
Biến thể của từ
  • Dénutri: Một từ viết tắt, có thể sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ trạng thái thiếu dinh dưỡng nhanh chóng.
  • Dénutritionnel: Tính từ, có nghĩaliên quan đến sự mất dinh dưỡng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Malnutrition: Từ này cũng có nghĩasự thiếu dinh dưỡng, nhưng thường được sử dụng để chỉ cả hai tình trạng: thiếu dinh dưỡng thừa dinh dưỡng.
  • Insuffisance nutritionnelle: Từ này nghĩatình trạng thiếu hụt dinh dưỡng.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, trong ngữ cảnh y học, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "dénutrition". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "dénutrition" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, dùng để chỉ tình trạng mất dinh dưỡng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống y tế cụ thể.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự mất dinh dưỡng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dénutrition"