Từ "dénicher" trong tiếng Pháp là một động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Giải thích:
Nghĩa gốc: "Dénicher" có nghĩa là "bắt ở tổ ra", thường được sử dụng để chỉ hành động lấy chim con ra khỏi tổ của chúng. Ví dụ:
Nghĩa bóng: Từ này còn được sử dụng để chỉ hành động tìm ra cái gì đó, đặc biệt là những điều khó tìm hoặc những thông tin mà người khác không biết. Ví dụ:
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Dénicher" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tìm kiếm hoặc phát hiện ra điều gì đó bất ngờ.
Khi dùng trong nghĩa bóng, nó có thể liên quan đến việc khám phá ra thông tin, sự thật, hay một điều gì đó quý giá mà người khác không nhận ra.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trouver: Tìm thấy.
Découvrir: Khám phá.
Repérer: Nhận diện.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Ví dụ sử dụng nâng cao:
Elle a réussi à dénicher un emploi dans cette entreprise prestigieuse: Cô ấy đã thành công trong việc tìm được một công việc tại công ty danh tiếng này.
Le journaliste a déniché une information exclusive pour son article: Nhà báo đã tìm ra một thông tin độc quyền cho bài viết của mình.
Kết luận:
"Dénicher" là một từ đa nghĩa và thú vị trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.