Characters remaining: 500/500
Translation

délogement

Academic
Friendly

Từ "délogement" trong tiếng Pháp có nghĩasự dọn nhà, sự bỏ đi, sự đuổi đi hoặc sự đánh bật đi. thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình di chuyển từ một nơinào đó đến một nơi khác, có thể là do lý do cá nhân, pháphoặc xã hội.

Định nghĩa:
  • Délogement (danh từ): Hành động hoặc quá trình rời khỏi nơi, có thể là do một quyết định tự nguyện hoặc bị ép buộc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự dọn nhà:

    • Mon déménagement a nécessité un délogement de mes meubles. (Việc dọn nhà của tôi đã cần một sự di chuyển đồ đạc của tôi.)
  2. Sự bỏ đi:

    • Le délogement des habitants a été annoncé par la mairie. (Việc bỏ đi của cư dân đã được thông báo bởi ủy ban thành phố.)
  3. Sự đuổi đi:

    • Le délogement des occupants illégaux a été ordonné par le tribunal. (Sự đuổi đi các cư dân bất hợp pháp đã được tòa án ra lệnh.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Déloger (động từ): Hành động dọn đi hoặc đuổi đi.

    • Ví dụ: Ils ont déloger à cause des travaux. (Họ đã phải dọn đi công trình xây dựng.)
  • Délogement forcé: Sự dọn nhà bị ép buộc.

    • Ví dụ: Le délogement forcé des familles a suscité de vives réactions. (Sự dọn nhà bị ép buộc của các gia đình đã gây ra nhiều phản ứng mạnh mẽ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Expulsion: Sự trục xuất. (Thường dùng trong bối cảnh bị đuổi đi do lý do pháp lý.)
  • Déplacement: Sự di chuyển. (Có thể chỉ sự thay đổi vị trí nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến việc dọn nhà.)
Idioms cụm động từ:
  • Être à la rue: Nghĩa đen là "ở trên đường", chỉ tình trạng không nơi ở, vô gia cư.
    • Ví dụ: Après le délogement, il s'est retrouvé à la rue. (Sau khi bị dọn đi, anh ta đã trở thành vô gia cư.)
Chú ý:
  • Từ "délogement" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nhà ở, xã hội pháp lý.
  • Cần phân biệt giữa "délogement" (sự dọn nhà) "déménagement" (việc chuyển nhà), mặc dù chúng có thể sự tương đồng trong một số ngữ cảnh. "Déménagement" thường chỉ hành động chuyển đồ đạc, trong khi "délogement" có thể mang ý nghĩa rộng hơn như sự rời bỏ một nơi nào đó.
  1. sự dọn nhà đi
  2. sự bỏ đi
  3. sự đuổi đi
  4. sự đánh bật đi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "délogement"