Characters remaining: 500/500
Translation

délicieusement

Academic
Friendly

Từ "délicieusement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thú vị", "một cách ngon lành", hoặc "một cách tuyệt vời". Từ này được hình thành từ tính từ "délicieux", có nghĩa là "ngon", "thú vị", hay "dễ chịu". Khi thêm hậu tố "-ment", trở thành phó từ để mô tả cách thức hành động diễn ra.

Cách sử dụng "délicieusement":
  1. Chỉ cách thức hành động:

    • Ví dụ: Elle mange délicieusement. ( ấy ăn một cách ngon lành.)
    • Giải thích: Ở đây, "délicieusement" mô tả cách ấy ăn, tức là ăn rất ngon miệng.
  2. Diễn tả cảm xúc:

    • Ví dụ: Il s'abandonne délicieusement au sommeil. (Anh ấy tha hồ ngủ một cách thú vị.)
    • Giải thích: Trong câu này, "délicieusement" diễn tả cảm giác thoải mái dễ chịu khi ngủ.
  3. Mô tả một trải nghiệm:

    • Ví dụ: Elle joue délicieusement du piano. ( ấy chơi piano một cách tuyệt vời.)
    • Giải thích: Ở đây, từ này thể hiện sự thích thú tài năng trong việc chơi nhạc.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Tính từ: délicieux (ngon, thú vị)
  • Phó từ khác: agréablement (một cách dễ chịu), savoureusement (một cách ngon miệng)
Từ gần giống cách sử dụng nâng cao:
  • Prendre du plaisir: (tận hưởng)

    • Ils prennent du plaisir à manger délicieusement. (Họ tận hưởng việc ăn một cách ngon lành.)
  • Savourer: (thưởng thức)

    • Savourer un repas délicieusement. (Thưởng thức một bữa ăn một cách tuyệt vời.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être aux anges: (rất hạnh phúc, rất vui vẻ)

    • Après avoir mangé ce plat, je suis aux anges et je me sens délicieusement bien. (Sau khi ăn món này, tôi rất vui cảm thấy thật tuyệt vời.)
  • Se régaler: (thưởng thức, tận hưởng)

    • Nous nous sommes régalés en dînant délicieusement. (Chúng tôi đã tận hưởng bữa tối một cách ngon lành.)
Tóm tắt:

"Délicieusement" là một phó từ thú vị, dùng để mô tả cách thức một hành động diễn ra trong sự dễ chịu, ngon miệng hoặc tuyệt vời. Bạn có thể sử dụng từ này để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình trong tiếng Pháp, từ những hoạt động hàng ngày cho đến những trải nghiệm sâu sắc hơn.

phó từ
  1. thú vị
    • S'abandonner délicieusement au sommeil
      tha hồ ngủ thú vị
  2. tuyệt, tuyệt vời
    • Jouer délicieusement du piano
      chơi piano hay tuyệt

Antonyms

Comments and discussion on the word "délicieusement"