Characters remaining: 500/500
Translation

dégrever

Academic
Friendly

Từ "dégrever" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "giảm thuế" hoặc "miễn thuế" cho một món hàng hoặc một tài sản nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính hoặc thuế má.

Định nghĩa:
  • Dégrever (đọc là /deɡʁe.ve/) có nghĩagiảm bớt hoặc miễn giảm một loại thuế một cá nhân hoặc một tổ chức phải trả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • Phrase: "Le gouvernement a décidé de dégrevé certaines marchandises pour stimuler l'économie."
    • Dịch: "Chính phủ đã quyết định giảm thuế cho một số hàng hóa để kích thích nền kinh tế."
  2. Trong kế toán:

    • Phrase: "Nous devons dégrevé les charges fiscales sur ce produit afin d'attirer plus de clients."
    • Dịch: "Chúng ta cần giảm thuế cho sản phẩm này để thu hút nhiều khách hàng hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc tài chính, "dégrever" có thể được sử dụng để nói về việc thực hiện các biện pháp nhằm giảm bớt gánh nặng thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Ví dụ:
    • Phrase: "Les entreprises peuvent demander à dégrevé leurs impôts si elles investissent dans des projets écologiques."
    • Dịch: "Các doanh nghiệp có thể yêu cầu giảm thuế nếu họ đầu vào các dự án bảo vệ môi trường."
Phân biệt các biến thể:
  • Dégrever có thể không nhiều biến thể nhưng thường được sử dụng với các danh từ tính từ khác liên quan đến thuế như "impôt" (thuế), "marchandise" (hàng hóa)...
  • Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
    • Alléger: có nghĩa là "giảm nhẹ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giảm bớt gánh nặng (không chỉ về thuế).
    • Exonérer: có nghĩa là "miễn thuế", tức là không phải trả thuế.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "dégrever", nhưng trong ngữ cảnh tài chính, bạn có thể nghe đến cụm từ như:
    • "Faire des économies d'impôts": có nghĩa là "tiết kiệm thuế", thường liên quan đến việc tìm kiếm các cách hợp pháp để giảm thiểu thuế.
Kết luận:

"Dégrever" là một từ hữu ích trong lĩnh vực tài chính thuế, giúp bạn hiểu cách thức hoạt động của các chính sách thuế ảnh hưởng của chúng đến doanh nghiệp cá nhân.

ngoại động từ
  1. giảm thuế
    • Dégrever une marchandise
      giảm thuế một món hàng

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dégrever"