Characters remaining: 500/500
Translation

dégradation

Academic
Friendly

Từ "dégradation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu.

Định nghĩa:
  1. Sự giáng chức: "Dégradation" có thể chỉ đến việc một ai đó bị hạ cấp, không còn giữ vị trí hoặc quyền lực như trước.
  2. Sự thoái biến: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả quá trình suy giảm chất lượng hoặc tình trạng của một vật thể hoặc một khía cạnh nào đó.
  3. Sự hủy hoại: Chúng ta cũng sử dụng "dégradation" để nói về việc phá hủy hoặc làm hư hại một cái gì đó, đặc biệtcác di tích lịch sử.
  4. Tình trạng trụy lạc: Trong một số ngữ cảnh hiếm, từ này còn đề cập đến sự suy đồi về mặt đạo đức hay phẩm giá.
  5. Trong hội họa nhiếp ảnh: "Dégradation" có thể chỉ sự mờ dần hoặc nhạt dần của màu sắc hay hình ảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự giáng chức:

    • "Après plusieurs erreurs, il a subi une dégradation dans son poste." (Sau nhiều sai lầm, anh ta đã bị giáng chức trong công việc.)
  2. Sự thoái biến:

    • "La dégradation de l'environnement est un problème sérieux." (Sự thoái biến của môi trườngmột vấn đề nghiêm trọng.)
  3. Sự hủy hoại:

    • "La dégradation des monuments historiques est un délit." (Việc hủy hoại di tích lịch sửmột tội.)
  4. Tình trạng trụy lạc:

    • "Il est tombé dans la dégradation après avoir perdu son emploi." (Anh ta đã sa vào tình trạng trụy lạc sau khi mất việc.)
  5. Mờ dần trong nghệ thuật:

    • "La dégradation des couleurs dans cette peinture est très marquée." (Sự mờ dần của màu sắc trong bức tranh này rất rõ ràng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Détérioration: sự xuống cấp, hư hỏng.
  • Déclin: sự suy giảm, thoái trào.
  • Altération: sự thay đổi, biến đổi (thường mang nghĩa tiêu cực).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Tomber dans la dégradation: "sa vào tình trạng trụy lạc".
  • Être en dégradation: "đang trong tình trạng suy giảm".
Biến thể của từ:
  • "Dégradé" (tính từ): chỉ trạng thái bị giáng chức hoặc suy thoái.
  • "Dégrader" (động từ): hành động làm cho một cái gì đó trở nên tệ hơn, hạ thấp giá trị hoặc phẩm chất của .
danh từ giống cái
  1. sự giáng chức.
  2. sự thoái biến.
    • Dégradation de l'energie
      (vậthọc) sự thoái biến năng lượng.
  3. sự hủy hoại.
    • La dégradation des monuments histoiriques est un détit
      việc hủy hoại di tích lịch sửmột tội.
  4. (từ hiếm) tình trạng trụy lạc; sự làm mất phẩm giá.
    • Tomber dans la dégradation
      sa vào trụy lạc, bị mất phẩm giá.
danh từ giống cái
  1. (hội họa, nhiếp ảnh) sự mờ dần, sự nhạt dần; sự giảm dần.

Comments and discussion on the word "dégradation"