Characters remaining: 500/500
Translation

dégradant

Academic
Friendly

Từ "dégradant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm mất phẩm giá", "đê tiện" hoặc "hèn hạ". Đâymột tính từ dùng để miêu tả các hành động, tình huống hoặc cách cư xử tính chất hạ thấp giá trị của một người, một nhóm người hay một điều đó.

Giải thích chi tiết:
  • Dégradant (tính từ): có thể dùng để mô tả một hành động hoặc một sự việc làm tổn hại đến danh dự, phẩm giá của ai đó. Khi nói về một hành động "dégradant", chúng ta ám chỉ rằng không chỉ mang tính chất xấu mà còn có thể gây tổn thương về mặt tinh thần cho người bị ảnh hưởng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Action dégradante: Hành động đê tiện.

    • Exemple: "Le harcèlement à l'école est une action dégradante." (Bắt nạttrườngmột hành động đê tiện.)
  2. Conduite dégradante: Sự cư xử hèn hạ.

    • Exemple: "Sa conduite dégradante envers ses collègues a créé une mauvaise ambiance au travail." (Cách cư xử hèn hạ của anh ấy đối với đồng nghiệp đã tạo ra bầu không khí xấunơi làm việc.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Dégradation (danh từ): sự suy thoái, sự hạ thấp.
    • Exemple: "La dégradation de l'environnement est un problème sérieux." (Sự suy thoái của môi trườngmột vấn đề nghiêm trọng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indigne: không xứng đáng.

    • Exemple: "C'est indigne de traiter les gens de cette manière." (Thật không xứng đáng khi đối xử với mọi người theo cách này.)
  • Humiliant: làm nhục, nhục nhã.

    • Exemple: "C'était une expérience humiliant." (Đómột trải nghiệm nhục nhã.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire preuve de dégradation: thể hiện sự hạ thấp.
    • Exemple: "Il a fait preuve de dégradation envers ses amis." (Anh ấy đã thể hiện sự hạ thấp đối với bạn bè của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dégradant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây ra cảm giác không thoải mái cho người nghe. Hãy sử dụng một cách thận trọng, đặc biệt trong các cuộc hội thoại chính thức hoặc khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.

tính từ
  1. làm mất phẩm giá, đê tiện, hèn hạ.
    • Action dégradante
      hành động đê tiện.
    • Conduite dégradante
      sự cư xử hèn hạ.

Comments and discussion on the word "dégradant"