Characters remaining: 500/500
Translation

dégivreur

Academic
Friendly

Từ "dégivreur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy làm tan giá" hoặc "thiết bị làm tan băng". Từ này thường được dùng để chỉ các thiết bị hoặc máy móc chức năng loại bỏ lớp băng hoặc tuyết đóng trên bề mặt, như kính chắn gió của xe hơi, đường băng sân bay, hoặc các bề mặt khác băng có thể gây cản trở.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "dégivreur" được tạo thành từ hai phần: "dégivre" (tức là "tan băng") hậu tố "-eur" (thường chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động).
  • Chức năng: Thiết bị này thường được sử dụng trong các điều kiện thời tiết lạnh, nơi băng tuyết có thể gây nguy hiểm hoặc bất tiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'utilise un dégivreur pour enlever la glace sur ma voiture." (Tôi sử dụng máy làm tan giá để loại bỏ băng trên xe của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les aéroports sont équipés de dégivreurs pour assurer la sécurité des vols en hiver." (Các sân bay được trang bị máy làm tan băng để đảm bảo an toàn cho các chuyến bay vào mùa đông.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Dégivreuse: Phiên bản giống cái của "dégivreur", thường ít gặp hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng nếu muốn nhấn mạnh đến thiết bị nữ tính hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Dégivrer: Động từ tương ứng có nghĩa là "làm tan băng". Ví dụ: "Il faut dégivrer le congélateur." (Cần phải làm tan băng trong tủ đông.)
Từ gần giống:
  • Dégel: Từ này có nghĩa là "sự tan băng", chỉ quá trình hoặc trạng thái khi băng tan. Ví dụ: "Le dégel a commencé au printemps." (Sự tan băng đã bắt đầu vào mùa xuân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Antigel: Từ này có nghĩa là "chất chống đông", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc công nghiệp hơn là thiết bị.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "dégivreur" không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "dégivrer les esprits" (làm sáng tỏ tư tưởng), nghĩagiúp ai đó hiểu hơn về một vấn đề nào đó.

Kết luận:

"Dégivreur" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết lạnh an toàn.

danh từ giống đực
  1. máy làm tan giá đóng.

Comments and discussion on the word "dégivreur"