Characters remaining: 500/500
Translation

dégalonner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dégalonner" là một động từ có nghĩa chính là "bóc lon" hoặc "lột quân hàm". Từ này thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, liên quan đến việc loại bỏ các biểu tượng hoặc cấp bậc, đặc biệt trong quân đội.

Giải thích chi tiết:
  1. Hình thức:

    • "dégalonner" là một ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.
  2. Nghĩa:

    • Bóc lon: Trong ngữ cảnh quân đội, từ này thường được sử dụng khi một người lính rời khỏi quân đội hoặc bị hạ cấp, tức là họ không còn giữ cấp bậc quân hàm nữa.
    • Lột quân hàm: Nghĩa này tương tự, nhấn mạnh hơn vào việc loại bỏ biểu tượng của cấp bậc.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Après son retrait, il a se dégalonner. (Sau khi rời quân đội, anh ấy đã phải lột quân hàm.)
  • Câu phức tạp:

    • Il a été dégalonné suite à des actes de désobéissance, ce qui a affecté sa carrière militaire. (Anh ấy đã bị lột quân hàm do những hành vi không tuân lệnh, điều này đã ảnh hưởng đến sự nghiệp quân sự của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "dégalonner" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc hạ thấp vị trí hoặc quyền lực của ai đó trong một tổ chức nào đó, không chỉ giới hạn trong quân đội. Ví dụ:
    • La décision du conseil a dégalloné plusieurs membres influents. (Quyết định của hội đồng đã hạ cấp nhiều thành viên ảnh hưởng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Déclasser": có nghĩahạ thấp cấp bậc hoặc vị trí, nhưng không nhất thiết liên quan đến quân hàm.
  • "Démissionner": từ này có nghĩatừ chức, không liên quan đến việc lột quân hàm nhưng cũng có thể dẫn đến việc không còn giữ vị trí.
Từ đồng nghĩa:
  • "Démilitariser": có thể được hiểuloại bỏ các yếu tố quân sự, mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa với "dégalonner".
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "dégalonner", nhưngthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành một ý nghĩa mới trong ngữ cảnh quân đội hoặc công việc.
ngoại động từ
  1. bóc lon, lột quân hàm.

Comments and discussion on the word "dégalonner"