Characters remaining: 500/500
Translation

déflorer

Academic
Friendly

Từ "déflorer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm mất trinh" hay "phá trinh". Tuy nhiên, từ này còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác với những ý nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "Déflorer" chủ yếu được dùng để diễn tả hành động làm mất trinh tiết, tức là khi một người phụ nữ quan hệ tình dục lần đầu tiên.
  2. Nghĩa mở rộng: Từ này còn có thể được hiểu theo nghĩa bónglàm mất đi vẻ tươi mới, sự nguyên vẹn của một cái gì đó, như là một ý tưởng hay một sản phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tình dục:

    • "Il a défloré sa fiancée." (Anh ấy đã làm mất trinh của vị hôn thê của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Cette expérience a défloré son enthousiasme pour le projet." (Kinh nghiệm này đã làm mất đi sự nhiệt tình của anh ấy đối với dự án.)
    • "Le temps a défloré la beauté de ce paysage." (Thời gian đã làm mất đi vẻ đẹp của phong cảnh này.)
Biến thể của từ:
  • Défloration (danh từ): Sự mất trinh, sự làm mất vẻ nguyên vẹn.
    • Ví dụ: "La défloration est une étape importante dans la vie d'une personne." (Việc mất trinhmột bước quan trọng trong cuộc sống của một người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Profaner: Làm ô uế, làm mất đi sự thiêng liêng hoặc giá trị cao quý.
  • Dénaturer: Làm biến chất, làm mất đi bản chất nguyên thủy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ này trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "déflorer" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự mất mát, sự thay đổi không thể tránh khỏi.
  • Ví dụ: "Dans ce roman, l'auteur déflore l'innocence de ses personnages." (Trong tiểu thuyết này, tác giả làm mất đi sự ngây thơ của các nhân vật của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "déflorer" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire perdre" (làm mất) để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. phá trinh.
  2. làm mất vẻ tươi, làm mất vẻ mới.
  3. (từ ; nghĩa ) ngắt hoa, làm rụng hoa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déflorer"