Characters remaining: 500/500
Translation

définition

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "définition" là một danh từ giống cái (la définition). Nghĩa của từ này là "định nghĩa" - tức là cách giải thích hoặc mô tả rõ ràng về một từ, một khái niệm hay một ý tưởng nào đó.

Cách sử dụng từ "définition":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "La définition du mot 'amour' est complexe." (Định nghĩa của từ 'tình yêu' là phức tạp.)
    • Trong câu này, "définition" được dùng để chỉ ra ý nghĩa của một từ cụ thể.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "La définition scientifique de la couleur est la longueur d'onde de la lumière visible." (Định nghĩa khoa học về màu sắcbước sóng của ánh sáng nhìn thấy.)
    • đây, "définition" không chỉ dùng cho từ ngữ mà còn cho các khái niệm khoa học.
Phân biệt các biến thể:
  • Définir: động từ nghĩa là "định nghĩa".
    • Ví dụ: "Peux-tu définir ce terme?" (Bạn có thể định nghĩa thuật ngữ này không?)
  • Défini(e): tính từ, nghĩa là "được định nghĩa".
    • Ví dụ: "Un terme défini est plus facile à comprendre." (Một thuật ngữ được định nghĩa thì dễ hiểu hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Explication: giải thích.
    • Ví dụ: "L'explication de ce phénomène est fascinante." (Sự giải thích về hiện tượng này thật thú vị.)
  • Description: mô tả, nhưng thường chỉ ra các đặc điểm không nhất thiết phải nêu định nghĩa.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Définition claire: định nghĩa rõ ràng.
    • Ví dụ: "Il est important d'avoir une définition claire des termes utilisés." (Rất quan trọng để định nghĩa rõ ràng về các thuật ngữ được sử dụng.)
  • Définition légale: định nghĩa pháp lý.
    • Ví dụ: "La définition légale du contrat doit être respectée." (Định nghĩa phápvề hợp đồng phải được tuân thủ.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Définition d'un problème: định nghĩa một vấn đề.
danh từ giống cái
  1. định nghĩa.
  2. số dòng quét quy định (hình truyền hình).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "définition"