Characters remaining: 500/500
Translation

définiteur

Academic
Friendly

Từ "définiteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người xác định" hoặc "người định nghĩa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt là khi nói về các từ hoặc cụm từ giúp xác định một danh từ trong câu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Définiteur" là từ dùng để chỉ các từ hoặc cụm từ giúp xác định hoặc làm nghĩa cho một danh từ. Trong tiếng Pháp, các "définiteurs" phổ biến bao gồm các mạo từ xác định như "le", "la", "les" (nghĩa là "the" trong tiếng Anh).
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ về "définiteur":
  3. Biến thể:

    • Mạo từ xác định: "le" (nam), "la" (nữ), "les" (số nhiều).
    • Mạo từ không xác định: "un" (nam), "une" (nữ), "des" (số nhiều) - đây không phảidéfiniteur là "indéfiniteur" (mạo từ không xác định), nhưng cũng rất quan trọng trong việc xác định danh từ.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, "définiteur" cũng có thể bao gồm các cụm từ chỉ định khác như "ce", "cette", "ces" (nghĩa là "this", "that", "these").
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Indéfiniteur" (mạo từ không xác định).
    • "Adjectif démonstratif" (tính từ chỉ định như "ce", "cette").
  6. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "définiteur", nhưng việc sử dụng các mạo từ tính từ chỉ địnhrất quan trọng trong việc xây dựng câu chính xác.
Tóm lại:
  • "Définiteur" là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp, giúp xác định danh từ trong câu. Sử dụng đúng các définiteurs sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng hơn tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) phụ tá cai quản.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "définiteur"