Characters remaining: 500/500
Translation

défilage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défilage" là một danh từ giống đực, có thể được hiểu là "sự rút chỉ" hoặc "sự " trong một số ngữ cảnh nhất định. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ, cách sử dụng khác nhau các từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Sự rút chỉ (défilage): Đâyhành động lấy hoặc kéo một sợi chỉ ra khỏi một vật nào đó, thườngtrong ngành may mặc hoặc thêu thùa.
  2. Sự (thành) sợi: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "défilage" có thể mang nghĩa các vật liệu như giẻ rách để tạo thành các sợi nhỏ, có thể sử dụng để làm giấy hoặc các sản phẩm khác.
Ví dụ về sử dụng
  1. Trong ngành may mặc:

    • "Le défilage des fils dans ce tissu est très délicat."
    • (Sự rút chỉ trong loại vải này rất tinh tế.)
  2. Trong sản xuất giấy:

    • "Le défilage des vieux chiffons permet de produire du papier recyclé."
    • (Sự các giẻ rách cho phép sản xuất giấy tái chế.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về sự rút chỉ trong ngữ cảnh tâmhoặc xã hội, bạn có thể sử dụng "défilage" để chỉ việc tháo gỡ các vấn đề phức tạp hoặc giải quyết các mối quan hệ.
    • Ví dụ: "Le défilage des tensions entre les membres de l'équipe a été bénéfique." (Sự tháo gỡ các căng thẳng giữa các thành viên trong nhóm đã mang lại lợi ích.)
Phân biệt các biến thể
  • Từ "défilage" có thể được biến đổi thành các từ khác như:
    • Défiler (động từ): nghĩa là "rút chỉ" hoặc "diễn ra" (trong ngữ cảnh của một buổi trình diễn).
    • Défilé (danh từ): nghĩamột buổi trình diễn thời trang hoặc một cuộc diễu hành.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "fil" (sợi chỉ), "tissu" (vải)
  • Từ đồng nghĩa: "déchirure" (sự ), "extraction" (sự lấy ra)
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: "défiler devant" có thể được sử dụng để chỉ việc trình diễn trước mặt ai đó, thườngtrong ngữ cảnh của một sự kiện hoặc một cuộc thi.
    • Ví dụ: "Les candidats ont défilé devant le jury." (Các thí sinh đã trình diễn trước ban giám khảo.)
danh từ giống đực
  1. sự rút chỉ (để thiêu giua).
  2. (kỹ thuật) sự (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).

Comments and discussion on the word "défilage"