Characters remaining: 500/500
Translation

défaillir

Academic
Friendly

Từ "défaillir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ngã quỵ", "suy yếu", hoặc "không hoàn thành bổn phận". Đâymột nội động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết hơn về từ này cùng với ví dụ các biến thể của :

Nghĩa của "défaillir"
  1. Nội động từ:

    • Nghĩa chính: "défaillir" dùng để diễn tả trạng thái suy yếu, ngất xỉu hoặc không đủ sức để tiếp tục.
    • Ví dụ:
  2. Ngoại động từ gián tiếp:

    • Nghĩakhông hoàn thành công việc hoặc bổn phận của mình.
    • Ví dụ:
  3. Nghĩa :

    • Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn hoặc khuyết thiếu.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ "défaillir"
  • Défaillance (danh từ): sự thiếu hụt, sự khuyết thiếu.
    • Ví dụ: La défaillance du moteur a causé l'accident. (Sự hỏng hóc của động cơ đã gây ra tai nạn.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • S'évanouir: ngất xỉu, bất tỉnh.

    • Ví dụ: Elle s'est évanouie pendant le concert. ( ấy đã ngất xỉu trong buổi hòa nhạc.)
  • Faiblir: suy yếu.

    • Ví dụ: Sa santé a faibli ces derniers temps. (Sức khỏe của anh ấy đã suy yếu trong thời gian gần đây.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ sự kiên trì:

    • Je ne défaillirai pas face aux difficultés. (Tôi sẽ không lùi bước trước những khó khăn.)
  • Trong văn học: Thường được sử dụng để diễn tả những nhân vật không hoàn thành trách nhiệm của mình hoặc trải qua sự khủng hoảng.

    • Ví dụ: Dans ce roman, le héros finit par défaillir devant ses responsabilités. (Trong cuốn tiểu thuyết này, nhân vật chính cuối cùng đã không hoàn thành trách nhiệm của mình.)
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "défaillir", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu mang nghĩa tương tự.
Tóm lại

Từ "défaillir" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được hiểutrạng thái suy yếu hoặc không hoàn thành trách nhiệm. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm xúc đến việc thể hiện sự kiên trì.

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. suy yếu đi.
  2. (văn học) không làm đầy đủ bổn phận.
    • J'accomplirai ma tâche sans défaillir
      tôi sẽ làm đầy đủ nhiệm vụ của tôi.
  3. (từ ; nghĩa ) thiếu, khuyết.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défaillir"