Characters remaining: 500/500
Translation

décéder

Academic
Friendly

Từ "décéder" trong tiếng Phápmột động từ nội động, có nghĩa là "chết". Đâymột từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc chính thức hơn, thường liên quan đến việc thông báo về cái chết của một người.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Décéder" có nghĩangừng sống, qua đời, hoặc chết.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Il est décédé hier." (Ông ta đã chết hôm qua.)
    • Câu này cho thấy "décéder" được sử dụngdạng quá khứ, thể hiện sự kiện đã xảy ra.
  3. Biến thể của từ:

    • "Décédé" là dạng phân từ quá khứ, dùng để diễn tả một người đã qua đời.
    • Câu bị động: "Il a été déclaré décédé." (Ông ấy đã được tuyên bốđã chết.)
  4. Từ gần giống:

    • "Mourir" là một động từ khác cũng có nghĩa là "chết", nhưng "mourir" được sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thông thường.
    • Ví dụ: "Il est mort." (Ông ta đã chết.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "S'éteindre" (tắt, ngừng hoạt động): thường được sử dụng để nói về cái chết một cách nhẹ nhàng hơn.
    • Ví dụ: "Il s'est éteint paisiblement." (Ông ấy đã ra đi một cách bình yên.)
  6. Idiom cụm từ:

    • Không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "décéder", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ để diễn tả cái chết nhẹ nhàng hơn, như:
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn bản pháphoặc báo cáo, bạn có thể thấy "décéder" được sử dụng để xác nhận cái chết của một cá nhân trong các tài liệu chính thức.
    • Ví dụ: "Le patient a été déclaré décédé à 14h." (Bệnh nhân đã được tuyên bốđã chết lúc 14 giờ.)
Tóm lại:

"Décéder" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để diễn tả cái chết, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng. Bạn nên phân biệt với "mourir" để sử dụng đúng ngữ cảnh.

nội động từ
  1. chết
    • Il est décédé hier
      ông ta chết hôm qua

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décéder"