Characters remaining: 500/500
Translation

décrépiter

Academic
Friendly

Từ "décrépiter" trong tiếng Pháp có thể được hiểumột động từ, mang ý nghĩa chính là "nổ lách tách" hay "kêu lách tách". Động từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ một vật khi bị nóng lên hoặc khi sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nội động từ (intransitif): Khi được sử dụng như một nội động từ, "décrépiter" mô tả âm thanh xảy ra không cần một đối tượng cụ thể. Ví dụ:

    • Exemple: "Le bois dans la cheminée décrépite." (Gỗ trong sưởi nổ lách tách.)
  2. Ngoại động từ (transitif): Khi sử dụng như một ngoại động từ, "décrépiter" có thể liên quan đến việc xửmột vật cụ thể, ví dụ như muối.

    • Exemple: "Je décrépite du sel dans la casserole." (Tôi rang muối trong chảo cho đến khi nổ lách tách.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ nghĩa liên quan: Từ "décrépiter" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, như khi nói về một cái gì đó đã kỹ, xuống cấp hoặc không còn hoạt động tốt.
    • Exemple: "Cette vieille maison décrépite." (Ngôi nhà này đã xuống cấp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Décrépitation: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình nổ lách tách.
  • Décrépiteur: Từ này không phổ biến nhưng có thể dùng để chỉ người hoặc vật tạo ra âm thanh đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crépitement: Âm thanh lách tách, tương tự như "décrépiter".
  • Grésillement: Kêu lách tách, thường dùng để chỉ âm thanh của một vật đó khi bị nóng, như mỡ trong chảo.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù "décrépiter" không nhiều thành ngữ liên quan, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ thú vị: - "Décrépiter de joie": Nổ lách tách vui mừng (dùng trong một ngữ cảnh rất hình tượng).

Kết luận:

Từ "décrépiter" nhiều cách sử dụng khác nhau, từ mô tả âm thanh đơn giản đến những nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh.

nội động từ
  1. nổ lách tách.
ngoại động từ
  1. Décrépiter du sel+ rang muối cho đến khi hết nổ lách tách.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décrépiter"