Characters remaining: 500/500
Translation

décrottage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décrottage" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ hành động lau chùi sạch bùn hoặc làm sạch những thứ bị bẩn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bóng bẩy hơn, còn mang nghĩatẩy bỏ những dấu hiệu của sự quê mùa hoặc không sang trọng.

Ý nghĩa cụ thể:
  1. Sự lau chùi sạch bùn: Đâynghĩa đen của từ này, thường liên quan đến việc làm sạch bùn đất, chẳng hạn như khi bạn trở về từ một chuyến đi dã ngoại hay đi bộ trong công viên sau cơn mưa.

    • "Après une longue randonnée sous la pluie, un bon décrottage de mes chaussures était nécessaire." (Sau một chuyến đi bộ dài dưới mưa, việc lau chùi sạch giày của tôicần thiết.)
  2. Sự tẩy nếp quê mùa: Nghĩa bóng này thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc loại bỏ những dấu hiệu của sự không tinh tế hoặc không hiện đại trong phong cách cá nhân, trang phục hay cách ăn mặc.

    • "Il a fait un décrottage de son style vestimentaire avant d'aller à la soirée." (Anh ấy đã tẩy bỏ phong cách ăn mặc quê mùa trước khi đi dự tiệc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Décrotter: Động từ tương ứng, nghĩalau chùi sạch bùn.

    • Ví dụ: "Je dois décrotter mes bottes." (Tôi phải lau chùi sạch giày ủng của mình.)
  • Décrottage có thể liên quan đến các từ như "saleté" (bẩn thỉu) "nettoyage" (làm sạch), nhưng "nettoyage" thường mang nghĩa rộng hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • Nettoyage: Làm sạch (nhưng không nhất thiết liên quan đến bùn).
  • Lavage: Giặt giũ (thường áp dụng cho quần áo).
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "décrottage", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Se faire un nettoyage de printemps" (Làm một cuộc tổng vệ sinh) để chỉ việc làm sạch không chỉ về vật chất mà còn cả về tinh thần hoặc phong cách.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "décrottage", bạn nên lưu ý ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu bạn áp dụng vào người khác, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi nói về phong cách của ai đó.

danh từ giống đực
  1. sự lau chùi sạch bùn.
  2. (nghĩa bóng, thân mật) sự tẩy nếp quê mùa.

Comments and discussion on the word "décrottage"