Từ "décrispation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "sự làm bớt gay go" hay "sự giảm căng thẳng". Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một tình huống trở nên dễ chịu hơn, giảm bớt căng thẳng hoặc xung đột.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
Après une longue discussion, il y a eu une décrispation dans l'atmosphère.
(Sau một cuộc thảo luận dài, bầu không khí đã trở nên dễ chịu hơn.)
Trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Détente: Sự xoa dịu, giảm căng thẳng.
Apaisement: Sự làm dịu, hòa bình.
Relaxation: Thư giãn, giảm căng thẳng.
Cách sử dụng nâng cao:
Décrispation psychologique: Sự làm bớt căng thẳng tâm lý, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Décrispation sociale: Sự làm bớt căng thẳng trong xã hội, có thể liên quan đến các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, xung đột.
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
Phrasal verbs: