Characters remaining: 500/500
Translation

décloisonner

Academic
Friendly

Từ "décloisonner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xóa bỏ mọi ngăn cách" (giữa một số hoạt động với nhau). Từ này được tạo thành từ hai phần: "-" (tiền tố chỉ sự phủ định hoặc loại bỏ) "cloison" (ngăn cách, vách ngăn). Khi kết hợp lại, mang ý nghĩaloại bỏ sự ngăn cách, đưa mọi thứ lại gần nhau hơn.

Ý nghĩa sử dụng của từ "décloisonner":
  1. Ngữ nghĩa chính:

    • "Décloisonner" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc hợp tác, giao lưu giữa các lĩnh vực khác nhau, hoặc giữa các cá nhân, nhóm, tổ chức. có thể áp dụng trong giáo dục, kinh doanh, văn hóa, v.v.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong giáo dục:
    • Trong kinh doanh:
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "décloisonnement" (sự xóa bỏ ngăn cách)
    • Tính từ: "décloisonné" (đã được xóa bỏ ngăn cách)
  4. Từ gần nghĩa đồng nghĩa:

    • "ouvrir" (mở ra) - trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng như một từ đồng nghĩa với "décloisonner".
    • "connecter" (kết nối) - có thểý nghĩa tương tự trong bối cảnh giao lưu, kết nối giữa các lĩnh vực.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "décloisonner" để nói về việc tạo ra những ý tưởng mới bằng cách kết hợp các lĩnh vực khác nhau, ví dụ trong nghệ thuật, công nghệ, hay khoa học.
    • Ví dụ: "La décloisonnement des disciplines artistiques et technologiques peut mener à des créations innovantes." (Sự xóa bỏ ngăn cách giữa các lĩnh vực nghệ thuật công nghệ có thể dẫn đến những sáng tạo đổi mới.)
  6. Idioms, phrased verbs:

    • Mặc dù "décloisonner" không nhiều thành ngữ riêng biệt, nhưng bạnthể kết hợp trong các cụm từ như "décloisonner les idées" (xóa bỏ ngăn cách giữa các ý tưởng) hoặc "décloisonner le savoir" (xóa bỏ ngăn cách trong tri thức).
Tóm lại:

Từ "décloisonner" mang ý nghĩa quan trọng trong việc khuyến khích sự hợp tác giao lưu giữa các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn dùng một cách hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong các tình huống học tập, công việc.

ngoại động từ
  1. xóa bỏ mọi ngăn cách (giữa một số hoạt động với nhau)

Antonyms

Comments and discussion on the word "décloisonner"