Characters remaining: 500/500
Translation

décigrade

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décigrade" (danh từ giống đực) là một thuật ngữ trong khoa học đo lường, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo độ nhiệt. Cụ thể, "décigrade" được hiểumột phần mười của độ Celsius (°C), tức là 1 décigrade tương ứng với 0,1 độ Celsius.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Ví dụ: "La température a augmenté de 5 décigrades." (Nhiệt độ đã tăng lên 5 décigrade.)
    • Trong câu này, "5 décigrades" chỉ sự gia tăng nhiệt độ, cho thấy mức độ chính xác cao hơn so với việc chỉ sử dụng độ Celsius.
  2. Sử dụng trong thực tế:

    • Khi bạn nói về nhiệt độ trong các tình huống như thời tiết hoặc trong các thí nghiệm, bạn có thể sử dụng "décigrade" để biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ một cách chính xác hơn.
Các biến thể của từ:
  • Đơn vị đo lường tương tự: "Celsius" (°C) là một trong những đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "centigrade" (một phần trăm của độ Celsius, thường được viết tắt là °C).
  • Từ đồng nghĩa: "degré" (độ) cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhất thiết phải chỉ riêng về nhiệt độ.
Cụm từ hoặc thành ngữ:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào bao gồm "décigrade", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "mesurer en décigrades" (đo bằng décigrade).
Lưu ý:
  • Trong thực tế, "décigrade" không phảimột đơn vị đo lường phổ biến như Celsius hoặc Fahrenheit, nhưng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như hóa học hoặc vậtđể thể hiện độ chính xác cao khi đo nhiệt độ.
danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) đexigrat

Comments and discussion on the word "décigrade"