Characters remaining: 500/500
Translation

décartellisation

Academic
Friendly

Từ "décartellisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giải tán cartel". Cartelmột thuật ngữ trong kinh tế, chỉ một liên minh giữa các công ty hoặc doanh nghiệp trong cùng một ngành để kiểm soát giá cả, sản lượng hoặc thị trường nhằm tăng lợi nhuận một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng.

Định nghĩa:
  • Décartellisation (danh từ giống cái): Sự giải tán hoặc phá vỡ một cartel, nhằm mục đích tăng cường cạnh tranh trong thị trường bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh kinh tế:

    • "La décartellisation du marché a permis aux petits producteurs de mieux concurrencer les grandes entreprises." (Sự giải tán cartel trên thị trường đã cho phép các nhà sản xuất nhỏ cạnh tranh tốt hơn với các doanh nghiệp lớn.)
  2. Trong bối cảnh chính trị:

    • "Le gouvernement a mis en place des lois pour favoriser la décartellisation des secteurs stratégiques." (Chính phủ đã thiết lập các luật để khuyến khích sự giải tán cartel trong các lĩnh vực chiến lược.)
Các biến thể của từ:
  • Décartelliser (động từ): Nghĩa là "giải tán cartel".
    • Ví dụ: "Le régulateur souhaite décartelliser le secteur des télécommunications." (Cơ quan quảnmuốn giải tán cartel trong lĩnh vực viễn thông.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concurrence: Cạnh tranh.
  • Monopole: Độc quyền (trái ngược với sự cạnh tranh).
  • Antitrust (tiếng Anh, có thể được sử dụng trong bối cảnh tiếng Pháp): Luật chống độc quyền.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Casser le monopole: Phá vỡ độc quyền.
  • Favoriser la concurrence: Khuyến khích sự cạnh tranh.
Sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu về kinh tế, "décartellisation" có thể được phân tích không chỉ từ góc độ phápmà còn từ góc độ xã hội văn hóa, xem xét tác động của đến sự phát triển kinh tế bền vững các vấn đề đạo đức trong kinh doanh.

danh từ giống cái
  1. (kinh tế) tài chính sự giải tán cacten

Comments and discussion on the word "décartellisation"