Characters remaining: 500/500
Translation

décarburer

Academic
Friendly

Từ "décarburer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp gang thép. Từ này có nghĩaloại bỏ hoặc giảm lượng carbon trong các vật liệu, thườngtrong quá trình sản xuất thép hoặc gang.

Giải thích
  • Tiếng Việt: "Décarburer" có thể hiểu là "loại bỏ carbon" hoặc "giảm lượng carbon". Carbon là một thành phần quan trọng trong nhiều hợp kim, nhưng đôi khi cần phải giảm bớt để đạt được các tính chất nhất định của vật liệu.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Pour améliorer la qualité de l'acier, il faut décarburer le métal."
    • (Để cải thiện chất lượng thép, cần phải loại bỏ carbon trong kim loại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans le processus de fabrication, les ingénieurs doivent soigneusement contrôler la quantité de carbone pour décarburer efficacement."
    • (Trong quá trình sản xuất, các kỹ phải kiểm soát cẩn thận lượng carbon để loại bỏ một cách hiệu quả.)
Các biến thể của từ
  • Décarburation: Danh từ liên quan đến quá trình loại bỏ carbon.
    • Ví dụ: "La décarburation est essentielle dans le traitement des métaux." (Việc loại bỏ carbon là rất quan trọng trong xửkim loại.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Carboniser: Có nghĩathêm carbon vào một vật liệu, trái ngược với "décarburer".
  • Désoxyder: Có nghĩaloại bỏ oxy, thường được sử dụng trong các quy trình hóa học khác.
Idioms cụm từ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "décarburer", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp nhiều cụm từ liên quan đến việc điều chỉnh thành phần hóa học của vật liệu.

Lưu ý
  • Từ "décarburer" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật công nghiệp. không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi bạn gặp từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của .
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) loại cacbon (trong gang)

Comments and discussion on the word "décarburer"