Characters remaining: 500/500
Translation

décapoter

Academic
Friendly

Từ "décapoter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "bỏ mui" hoặc "mở mui" một chiếc xe hơi, đặc biệtxe mui trần (décapotable). Đâymột động từ ngoại động, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm, thườngmột chiếc xe.

Định nghĩa
  • Décapoter (động từ): Bỏ mui xe (đặc biệtxe mui trần).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Il a décidé de décapoter sa voiture pour profiter du beau temps."
    • (Anh ấy đã quyết định bỏ mui xe của mình để tận hưởng thời tiết đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lorsque le soleil brille, j'adore décapoter ma décapotable et faire un tour en ville."
    • (Khi mặt trời tỏa sáng, tôi rất thích bỏ mui xe mui trần của mình đi dạo trong thành phố.)
Các biến thể của từ
  • Décapotable: (danh từ) Xe mui trần. Ví dụ: "J'ai acheté une décapotable." (Tôi đã mua một chiếc xe mui trần.)
  • Décapotage: (danh từ) Hành động bỏ mui. Ví dụ: "Le décapotage est agréable pendant mùa hè." (Việc bỏ mui thì rất thú vị vào mùa hè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ouvrir: Mở (có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ xe).
  • Enlever: Gỡ bỏ (cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không cụ thể cho việc bỏ mui xe).
Idioms cụm động từ
  • Prendre l'air: Nghĩa là "hít thở không khí trong lành", thường dùng khi nói về việc ra ngoài. Có thể liên kết với việc bỏ mui xe để cảm nhận không khí.
  • Faire un tour: Nghĩa là "đi dạo" hoặc "đi một vòng". Ví dụ: "On peut faire un tour en décapotant notre voiture." (Chúng ta có thể đi dạo bằng cách bỏ mui xe của mình.)
Lưu ý
  • Từ "décapoter" thường sử dụng trong ngữ cảnh nói về xe cộ, không được dùng trong các ngữ cảnh khác.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một chiếc xe tính năng bỏ mui.
ngoại động từ
  1. bỏ mui
    • Décapotable sa voiture
      bỏ mui xe ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décapoter"