Characters remaining: 500/500
Translation

débusquer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débusquer" là một động từ nguồn gốc từ lĩnh vực săn bắn, nhưng cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: "Débusquer" có nghĩaxua đuổi một con thú ra khỏi nơi ẩn náu, thường trong bối cảnh săn bắn. Ví dụ: "débusquer le gibier" có nghĩaxua đuổi con thú ra.

  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc đánh bật hoặc làm cho một ai đó hoặc cái gì đó phải ra ngoài, không còn ẩn náu. Ví dụ: "débusquer l'ennemi" có nghĩađánh bật quân địch ra khỏi vị trí ẩn náu của họ.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh săn bắn:

    • "Le chasseur a réussi à débusquer le cerf dans la forêt." (Thợ săn đã thành công trong việc xua đuổi con hươu ra khỏi rừng.)
  • Trong ngữ cảnh đánh bật:

    • "La police a débusqué les criminels cachés dans la maison." (Cảnh sát đã đánh bật những tên tội phạm đang ẩn náu trong ngôi nhà.)
  • Trong ngữ cảnh đánh bật tính cách:

    • "Il a débusqué sa vanité en lui montrant ses défauts." (Anh ấy đã làm bật tính khoe khoang của mình bằng cách chỉ ra những khuyết điểm của anh ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Débusquermột động từ không quy tắc, có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:
    • Hiện tại: je débusque, tu débusques, il/elle débusque, nous débusquons, vous débusquez, ils/elles débusquent.
    • Quá khứ: j’ai débusqué.
Từ gần giống:
  • Dénicher: có nghĩatìm ra hoặc phát hiện một cái gì đó, thườngtrong một bối cảnh không rõ ràng hoặc ẩn giấu.
  • Déloger: có nghĩabuộc ai đó phải rời khỏi một nơi nào đó, tương tự như "débusquer" nhưng thường không mang nghĩa săn bắn.
Đồng nghĩa:
  • Chasser: có nghĩasăn bắn, nhưng thường sử dụng trong bối cảnh săn thú hơn là đánh bật.
  • Repousser: có nghĩađẩy lùi hoặc đánh bật ai đó hoặc cái gì đó.
Idioms phrasal verbs:

"Débusquer" không nhiều idioms hay phrasal verbs tương tự trong tiếng Pháp, nhưng thể kết hợp với các giới từ khác để tạo ra các cụm từ như: - Débusquer quelqu'un de quelque part: để chỉ việc đánh bật ai đó ra khỏi một nơi nào đó.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "débusquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa đen nghĩa bóng. Từ này thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với một số từ đồng nghĩa khác, liên quan đến việc làm cho một cái gì đó hay một ai đó phải ra khỏi nơi ẩn náu của họ.

ngoại động từ
  1. (săn bắn) xua ra
    • Débusquer le gibier
      xua xon thịt ra
  2. (nghĩa bóng, thân mật) đánh bật
    • Débusquer l'ennemi
      đánh bật quân địch
    • Débusquer la vanité
      đánh bật tính khoe khoang

Antonyms

Comments and discussion on the word "débusquer"