Characters remaining: 500/500
Translation

débrancher

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débrancher" là một động từ, có thể hiểu một cách đơn giản là "ngắt kết nối" hoặc "ngắt điện". Từ này được cấu thành từ hai phần: "-" có nghĩa là "tách ra" hoặc "ngắt" "brancher" có nghĩa là "kết nối". Khi kết hợp lại, "débrancher" có nghĩangắt kết nối một thiết bị nào đó với nguồn điện hoặc với một thiết bị khác.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ 1: "Je vais débrancher l'ordinateur." (Tôi sẽ ngắt điện máy tính.)
    • Ví dụ 2: "N'oublie pas de débrancher le chargeur." (Đừng quên ngắt kết nối sạc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ 3: "Avant de nettoyer, il faut débrancher tous les appareils." (Trước khi dọn dẹp, cần phải ngắt kết nối tất cả các thiết bị.)
    • Ví dụ 4: "Pour des raisons de sécurité, il est recommandé de débrancher les appareils électroniques pendant un orage." ( lý do an toàn, nên ngắt kết nối các thiết bị điện tử trong thời gian bão.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "brancher" (kết nối) là động từ đối lập với "débrancher".
  • Biến thể danh từ có thể là "branchement" (sự kết nối) "débranchement" (sự ngắt kết nối).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "couper" (cắt), "interrompre" (ngắt quãng), mặc dù chúng có thể không hoàn toàn giống nghĩa nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Từ gần giống: "déconnecter" (ngắt kết nối), cũng có nghĩa gần giống với "débrancher", nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh mạng hoặc internet.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "débrancher", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "débrancher le cerveau" (nghĩa là "nghỉ ngơi, không suy nghĩ ").
Lưu ý:

Khi sử dụng "débrancher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc ngắt kết nối hoặc tắt thiết bị, tránh nhầm lẫn với các động từ khác có nghĩa tương tự.

ngoại động từ
  1. (đường sắt) cắt (toa)
  2. (điện học) ngắt điện, tắt

Antonyms

Comments and discussion on the word "débrancher"